DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

殺 (shā) là gì? Ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “giết” trong tiếng Trung

Từ 殺 (shā) là một động từ quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa gốc là “giết”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 殺 trong cả tiếng Phổ thông lẫn phương ngữ Đài Loan.

1. Ý nghĩa cơ bản của từ 殺 (shā)

1.1 Nghĩa đen

殺 (shā) có nghĩa gốc là hành động làm chết người hoặc động vật:

  • 他殺了那個人。(Tā shāle nàgè rén) – Anh ta đã giết người đó.
  • 殺雞 (shā jī) – Giết gà

1.2 Nghĩa bóng và cách dùng mở rộng

Trong nhiều ngữ cảnh, 殺 mang nghĩa bóng:

  • 殺價 (shā jià) – Mặc cả, giảm giá mạnh
  • 殺時間 (shā shíjiān) – Giết thời gian
  • 殺菌 (shā jūn) – Diệt khuẩn

2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 殺

2.1 Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 殺 + Tân ngữ:

  • 警察殺了歹徒。(Jǐngchá shāle dǎitú) – Cảnh sát đã giết tên cướp.

2.2 Kết hợp với bổ ngữ

殺 có thể kết hợp với các bổ ngữ chỉ kết quả:

  • 殺死 (shā sǐ) – Giết chết
  • 殺掉 (shā diào) – Giết sạch

3. Ví dụ câu có chứa từ 殺

3.1 Câu đơn giản

  • 不要殺生。(Bùyào shāshēng) – Đừng sát sinh.
  • 他因殺人罪被判刑。(Tā yīn shārén zuì bèi pànxíng) – Anh ta bị kết án tội giết người.

3.2 Thành ngữ, tục ngữ

  • 殺雞取卵 (shā jī qǔ luǎn) – Giết gà lấy trứng (nghĩa bóng: hành động thiển cận)
  • 殺一儆百 (shā yī jǐng bǎi) – Giết một người để cảnh cáo trăm người

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ học tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo