1. Định nghĩa từ 毁坏 (huǐhuài)
Trong tiếng Trung, 毁坏 (huǐhuài) được dịch là “phá hủy”, “sự hủy hoại”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động làm cho một thứ gì đó bị hư hại hoặc không còn nguyên vẹn. Đây là một từ mang tính tiêu cực, thường liên quan đến việc phá hoại các vật thể, lòng tin hoặc một thứ gì đó có giá trị.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 母坏 (huǐhuài)
Dưới đây là cấu trúc ngữ pháp cơ bản của 毁坏:
- Động từ
: 毁坏 là động từ chỉ hành động.
- Bổ nghĩa: Có thể có các bổ nghĩa như 结果 (jiéguǒ – kết quả) hoặc 手段 (shǒuduàn – phương pháp) đứng nghiêng phục cho 毁坏 để nhấn mạnh hành động này.
2.1 Cách sử dụng cơ bản
Có thể dùng 毁坏 trong câu để diễn tả . Ví dụ: 这个台风毁坏了很多房子 (Cơn bão này đã phá hủy rất nhiều ngôi nhà).
3. Ví dụ minh họa cho từ 毁坏
Dưới đây là một số câu sử dụng từ 毁坏 để giúp bạn dễ hiểu hơn:
- 她的行为毁坏了他们之间的关系。
(Tạm dịch: Hành động của cô ấy đã phá hủy mối quan hệ của họ.) - 这个古老的建筑由于缺乏维护而逐渐毁坏。
(Tạm dịch: Công trình cổ này dần dần bị hư hại do thiếu sự bảo trì.) - 我们需要采取措施来防止生态环境的毁坏。
(Tạm dịch: Chúng ta cần có biện pháp để ngăn chặn sự hủy hoại của môi trường sinh thái.)
4. Kết luận
Tóm lại, 毁坏 (huǐhuài) mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự hủy hoại hoặc làm hư hỏng một thứ gì đó. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn