DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

每每 (měi měi) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu

Định Nghĩa 每每 (měi měi)

Từ 每每 (měi měi) trong tiếng Trung có nghĩa là “mỗi lần, luôn luôn” hoặc “đôi khi”. Nó được sử dụng để chỉ một hành động, sự việc xảy ra thường xuyên trong quá khứ hoặc theo thói quen riêng của ai đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của 每每

Cách Dùng Cơ Bản

Mỗi từ trong tiếng Trung thường có cấu trúc ngữ pháp riêng. Đối với 每每, từ này thường được đặt ở đầu câu hoặc giữa một câu để nhấn mạnh rằng sự kiện nào đó xảy ra thường xuyên.

Cách Sử Dụng

Câu có thể được xây dựng với 每每 như sau:

每每 + động từ + tân ngữ

Ví dụ: 每每我都去看电影 (Měi měi wǒ dōu qù kàn diànyǐng) – Mỗi lần tôi đều đi xem phim.

Ví Dụ Cụ Thể Có Từ 每每

Ví Dụ 1

每每放假,我都会去旅行。 (Měi měi fàngjià, wǒ dū huì qù lǚxíng.) – Mỗi lần nghỉ lễ, tôi đều đi du lịch.

Ví Dụ 2 ví dụ câu

每每看到这幅画,我都想起她。 (Měi měi kàn dào zhè fú huà, wǒ dōu xiǎng qǐ tā.) – Mỗi lần nhìn thấy bức tranh này, tôi đều nhớ đến cô ấy.

Ví Dụ 3 tiếng Trung

每每遇到困难,我都会想办法 giải quyết。 (Měi měi yù dào kùn nàn, wǒ dōu huì xiǎng bàn fǎ jiě jué.) – Mỗi lần gặp khó khăn, tôi đều sẽ nghĩ cách để giải quyết.

Tổng Kết

Từ 每每 (měi měi) là một từ tiếng Trung có ý nghĩa sâu sắc về tần suất và thói quen. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp cùng với các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn áp dụng từ này một cách linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo