每當 (měi dāng) là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn với người Đài Loan.
1. 每當 (měi dāng) nghĩa là gì?
每當 là cụm từ ghép bởi:
- 每 (měi): mỗi, mọi
- 當 (dāng): khi, lúc
每當 có nghĩa là “mỗi khi”, “mỗi lần”, dùng để diễn tả một hành động/sự việc lặp lại nhiều lần.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 每當
2.1. Cấu trúc cơ bản
每當 + [Sự việc/Thời gian] + 都/就 + [Hành động]
2.2. Ví dụ minh họa
- 每當我聽到這首歌,都會想起你。(Měi dāng wǒ tīng dào zhè shǒu gē, dōu huì xiǎng qǐ nǐ.) – Mỗi khi tôi nghe bài hát này, đều nhớ đến bạn.
- 每當下雨,他就會頭痛。(Měi dāng xià yǔ, tā jiù huì tóu tòng.) – Mỗi khi trời mưa, anh ấy lại bị đau đầu.
3. Cách phân biệt 每當 với các từ tương tự
每當 thường bị nhầm lẫn với 每次 (měi cì). Sự khác biệt chính:
Từ | Cách dùng |
---|---|
每當 | Nhấn mạnh thời điểm xảy ra sự việc |
每次 | Nhấn mạnh số lần xảy ra sự việc |
4. Bài tập thực hành
Hãy đặt 3 câu có sử dụng 每當:
- 每當______,我都______。
- 每當______,他就______。
- 每當______,我們就______。
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn