DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

每 (Měi) Là Gì? Cách Dùng Từ “Mỗi” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác Nhất

每 (měi) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa “mỗi” hoặc “mọi”. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Hiểu rõ cách sử dụng 每 sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa chính xác hơn.

1. 每 (Měi) Nghĩa Là Gì?

每 là phó từ trong tiếng Trung, mang các nghĩa chính:

  • Mỗi: Biểu thị sự phân bổ đều
  • Mọi: Chỉ toàn bộ không loại trừ
  • Thường xuyên: Diễn tả tần suất

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 每

2.1. Cấu trúc cơ bản

每 + Lượng từ + Danh từ

Ví dụ: 每个人 (měi gè rén) – mỗi người

2.2. Cấu trúc chỉ thời gian

每 + Từ chỉ thời gian + Đều + Động từ měi tiếng Trung

Ví dụ: 我每天都很忙 (Wǒ měi tiān dōu hěn máng) – Mỗi ngày tôi đều rất bận

3. Ví Dụ Câu Chứa 每

  • 每节课都有作业 (Měi jié kè dōu yǒu zuò yè) – Mỗi tiết học đều có bài tập
  • 她每周去三次健身房 (Tā měi zhōu qù sān cì jiàn shēn fáng) – Cô ấy mỗi tuần đi phòng gym 3 lần học tiếng Trung
  • 每个学生都要参加考试 (Měi gè xué shēng dōu yào cān jiā kǎo shì) – Mỗi học sinh đều phải tham gia thi

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 每

– Thường đi kèm với 都 (dōu) để nhấn mạnh

– Không dùng 每 với danh từ không đếm được

– Trong văn nói có thể lược bỏ lượng từ sau 每

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ měi tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo