DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

毒害 (dú hài) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng của từ 毒害

Từ khóa 毒害 (dú hài) đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp và văn bản tiếng Trung hiện đại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng và những ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.

Nghĩa của từ 毒害 (dú hài)毒害

Từ 毒害 có nghĩa là “độc hại”. Nó nhấn mạnh đến những tác động tiêu cực, gây hại cho sức khỏe hoặc môi trường. Cụ thể, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến ô nhiễm, thuốc độc, thực phẩm không an toàn, hoặc bất cứ điều gì có thể gây hại cho con người hoặc sinh vật khác.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 毒害

Từ 毒害 bao gồm hai thành phần:

  • 毒 (dú): nghĩa là “độc”, “thuốc độc”.
  • 害 (hài): nghĩa là “gây hại”, “thiệt hại”.

Khi kết hợp lại, 毒害 mang nghĩa là sự gây hại do độc tố. Nó được sử dụng như một danh từ trong câu và có thể đi kèm với các động từ hoặc tính từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa sâu hơn.

Đặt câu với từ 毒害 và ví dụ thực tế

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 毒害 trong câu:

  1. 这家工厂排放的废气对环境造成了很大的毒害。(Zhè jiā gōngchǎng páifàng de fèiqì duì huánjìng zàochéngle hěn dà de dú hài.)
  2. Dịch: Khí thải của nhà máy này đã gây ra rất nhiều độc hại cho môi trường.

  3. 食品中的添加剂可能对健康造成毒害。(Shípǐn zhōng de tiānjiājì kěnéng duì jiànkāng zàochéng dú hài.)
  4. Dịch: Các chất phụ gia trong thực phẩm có thể gây hại cho sức khỏe.

  5. 吸烟对身体的毒害是显而易见的。(Xīyān duì shēntǐ de dú hài shì xiǎn’ér yìjiàn de.)
  6. Dịch: Sự độc hại của việc hút thuốc đối với cơ thể là rất rõ ràng.

Tầm quan trọng của việc hiểu nghĩa và sử dụng 毒害 trong đời sống

Việc nhận thức được ý nghĩa và cách dùng của 毒害 không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe và môi trường trong xã hội hiện đại.

Nhiều người ngày nay bắt đầu chú ý hơn đến các thực phẩm an toàn, chất lượng sinh hoạt và sức khỏe. Do đó, từ 毒害 càng trở nên phổ biến trong các cuộc hội thảo, bài viết, và các nền tảng truyền thông xã hội.

Cách phòng tránh độc hại trong thực tế

Để tránh các tác động tiêu cực liên quan đến độc hại, bạn có thể thực hiện một số biện pháp như sau:

  • Luôn chọn thực phẩm hữu cơ và đã qua kiểm định chất lượng.
  • Đảm bảo môi trường sống luôn sạch sẽ, không có các chất ô nhiễm.
  • Tránh xa thuốc lá và các chất kích thích có hại.

Kết luận

Từ 毒害 (dú hài) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn phản ánh thực trạng và cảm nhận của con người về sức khỏe và môi trường. Việc hiểu sâu về từ này sẽ giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề thiết yếu trong cuộc sống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ngữ pháp tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo