DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

比比皆是 (bì bì jiē shì) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, cụm từ “比比皆是” (bì bì jiē shì) là một thành ngữ thông dụng tạo ra từ ba từ khác nhau. Để hiểu sâu sắc hơn về cụm từ này, chúng ta cùng phân tích nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ liên quan.

Ý Nghĩa Của 比比皆是

Cụm từ “比比皆是” có nghĩa là “nơi nào cũng có” hoặc “khắp nơi đều có”. Nó được sử dụng để diễn tả sự phổ biến hoặc sự hiện diện rộng rãi của một điều gì đó trong cuộc sống hàng ngày.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của 比比皆是

Câu này được cấu thành từ ba phần: nghĩa

  • 比 (bǐ): So sánh.
  • 皆 (jiē): Tất cả, mọi điều.
  • 是 (shì): Là, thì.

Khi kết hợp lại, “比比皆是” mang nghĩa không chỉ những sự vật cụ thể mà là một cách tổng quát để chỉ rằng một điều gì đó phổ biến và có mặt ở khắp mọi nơi.

Đặt Câu Và Ví Dụ Với 比比皆是

1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

“Bây giờ, người sử dụng smartphone 比比皆是.” (Bây giờ, người sử dụng smartphone nơi nào cũng thấy.)

2. Ví dụ trong các lĩnh vực khác

“Trong thành phố lớn, tệ nạn xã hội 比比皆是.” (Trong thành phố lớn, tệ nạn xã hội cái nào cũng thấy.)

3. Sử dụng trong văn học

“Những câu chuyện cổ tích từ xưa đến nay 比比皆是.” (Những câu chuyện cổ tích từ xưa đến nay đều có mặt ở mọi nơi.)

Kết Luận

Như vậy, “比比皆是” (bì bì jiē shì) là một cụm từ mạnh mẽ trong tiếng Trung thể hiện sự phổ biến của một điều gì đó. Việc sử dụng nó sẽ làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của bạn khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa và cách sử dụng cụm từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  cấu trúc ngữ pháp0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo