DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

比賽 (Bǐsài) Là Gì? Cách Dùng Từ 比賽 Trong Tiếng Trung Chuẩn Ngữ Pháp

比賽 (bǐsài) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa là “cuộc thi đấu” hoặc “thi đua”. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thể thao, học thuật hay các cuộc thi nói chung. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 比賽, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 比賽 (Bǐsài) Nghĩa Là Gì?

Từ 比賽 (bǐsài) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Danh từ: Cuộc thi, trận đấu (Ví dụ: 足球比賽 – bóng đá)
  • Động từ: Thi đấu, tranh tài (Ví dụ: 我們比賽跑步 – Chúng tôi thi chạy)

2. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 比賽

2.1 Câu đơn giản với 比賽

  • 明天有籃球比賽。 (Míngtiān yǒu lánqiú bǐsài.) – Ngày mai có trận đấu bóng rổ.
  • 他參加了唱歌比賽。 (Tā cānjiāle chànggē bǐsài.) – Anh ấy đã tham gia cuộc thi hát.

2.2 Câu phức tạp hơn

  • 雖然比賽輸了,但是我們學到了很多經驗。 (Suīrán bǐsài shūle, dànshì wǒmen xué dàole hěnduō jīngyàn.) – Mặc dù thua trận đấu nhưng chúng tôi đã học được nhiều kinh nghiệm.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 比賽

3.1 Khi 比賽 là danh từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 參加/有 + 比賽

Ví dụ: 我參加了這次比賽。(Wǒ cānjiāle zhè cì bǐsài.) – Tôi đã tham gia cuộc thi này.

3.2 Khi 比賽 là động từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 比賽 + Tân ngữ

Ví dụ: 我們比賽游泳。(Wǒmen bǐsài yóuyǒng.) – Chúng tôi thi bơi.

4. Các Từ Vựng Liên Quan Đến 比賽

  • 冠軍 (guànjūn) – Quán quân
  • 亞軍 (yàjūn) – Á quân
  • 裁判 (cáipàn) – Trọng tài

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ học tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo