DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

毫米 (háomǐ) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, từ 毫米 (háomǐ) được sử dụng để chỉ đơn vị đo lường chiều dài, tương đương với milimét trong hệ mét. Chủ đề hôm nay sẽ giúp bạn hiểu kỹ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ 毫米 trong ngữ pháp tiếng Trung.

1. 毫米 (háomǐ) – Định Nghĩa và Ý Nghĩa

Từ 毫米 (háomǐ) có hai thành phần chính:

  • 毫 (háo) – có nghĩa là “một phần rất nhỏ” hoặc “tinh tế”.
  • 米 (mǐ) – có nghĩa là “gạo” nhưng trong ngữ cảnh này lại chỉ loại đơn vị khối lượng hoặc chiều dài.

Khi ghép lại, 毫米 (háomǐ) ám chỉ đến một phần nhỏ trong đơn vị đo lường đo lường chiều dài, cụ thể là 1/1000 mét.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của từ 毫米

Từ 毫米 (háomǐ) thường được sử dụng trong các câu để chỉ ra chiều dài, kích thước hoặc độ dày của vật thể. Dưới đây là cấu trúc cơ bản khi sử dụng 毫米:

2.1. Cấu trúc câu thông dụng

Trong câu, 毫米 thường được đặt sau số lượng và trước danh từ chỉ vật thể:

S + có số đếm + 毫米 + danh từ.

2.2. Ví dụ minh họa

  • 这个刀的厚度是3毫米。 (Zhège dāo de hòudù shì 3 háomǐ.) – Độ dày của con dao này là 3 milimét.
  • 我的照片宽度是10毫米。 (Wǒ de zhàopiàn kuāndù shì 10 háomǐ.) – Chiều rộng của bức ảnh của tôi là 10 milimét.
  • 这个线的直径是5毫米。 (Zhège xiàn de zhíjìng shì 5 háomǐ.) – Đường kính của dây này là 5 milimét.

3. Sự Khác Biệt Giữa 毫米 và Các Đơn Vị Khác毫米

Trong hệ đo lường, bên cạnh 毫米 (háomǐ), còn có các đơn vị khác như:

  • 厘米 (límǐ) – Centimét (1/100 mét)
  • 米 (mǐ) – Mét
  • 公里 (gōnglǐ) – Kilômét毫米

Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về các đơn vị đo lường và khi nào nên sử dụng 毫米.

4. Ứng Dụng Thực Tế của 毫米

毫米 (háomǐ) còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật, xây dựng, y tế, v.v. Dưới đây là một số ví dụ trong ứng dụng thực tế:

  • Trong xây dựng, kỹ sư thường đo độ dày của các vật liệu chính xác đến milimét.
  • Trong y học, dụng cụ y tế như kim tiêm cũng được đo lường kích thước bằng đơn vị milimét.

5. Kết Luận

Tóm lại, 毫米 (háomǐ) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, chỉ đơn vị đo lường chiều dài và rất thường xuyên xuất hiện trong thực tiễn. Bài viết này đã cố gắng cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như các ứng dụng thực tế của 毫米. Hy vọng bài viết giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Trung!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ngữ pháp tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo