DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

民主 (mín zhǔ) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp từ 民主 trong tiếng Trung

民主 (mín zhǔ) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong các văn bản chính trị, xã hội. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 民主, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 民主 (mín zhǔ) nghĩa là gì?

民主 (mín zhǔ) có nghĩa là “dân chủ” trong tiếng Việt, chỉ một hình thức tổ chức nhà nước hoặc phương thức quản lý xã hội mà trong đó nhân dân có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng.

Ví dụ về nghĩa của 民主:

  • 民主制度 (mín zhǔ zhì dù) – chế độ dân chủ
  • 民主权利 (mín zhǔ quán lì) – quyền dân chủ
  • 民主选举 (mín zhǔ xuǎn jǔ) – bầu cử dân chủ dân chủ tiếng Trung

2. Cách đặt câu với từ 民主

Dưới đây là một số câu ví dụ có chứa từ 民主:

2.1. Câu đơn giản với 民主

我们国家实行民主制度。(Wǒmen guójiā shíxíng mínzhǔ zhìdù.) – Đất nước chúng tôi thực hiện chế độ dân chủ.

2.2. 民主 trong câu phức

民主和法治是现代社会的重要特征。(Mínzhǔ hé fǎzhì shì xiàndài shèhuì de zhòngyào tèzhēng.) – Dân chủ và pháp trị là đặc trưng quan trọng của xã hội hiện đại.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 民主

民主 có thể đóng nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau trong câu:

3.1. Làm danh từ

民主是人民当家作主。(Mínzhǔ shì rénmín dāngjiā zuòzhǔ.) – Dân chủ là nhân dân làm chủ.

3.2. Làm tính từ

这是一个民主的决定。(Zhè shì yīgè mínzhǔ de juédìng.) – Đây là một quyết định dân chủ.

3.3. Kết hợp với các từ khác

民主化 (mín zhǔ huà) – dân chủ hóa
民主政治 (mín zhǔ zhèng zhì) – chính trị dân chủ mín zhǔ

4. Bài tập thực hành

Hãy đặt 3 câu có sử dụng từ 民主 theo các cấu trúc khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ngữ pháp 民主https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo