DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

民營 (mín yíng) Là gì? Tìm hiểu về Cấu trúc Ngữ pháp và Ví dụ Sử dụng

1. Khái niệm về 民營 (mín yíng)

民營 (mín yíng) là một thuật ngữ tiếng Trung có nghĩa là “tư nhân” hoặc “doanh nghiệp tư nhân”. Trong nền kinh tế hiện đại, khái niệm này thường được sử dụng để chỉ các công ty hoặc tổ chức không thuộc sở hữu của chính phủ, mà thuộc về cá nhân hoặc nhóm cổ đông.

民營 có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, tạo việc làm, và cải thiện chất lượng dịch vụ trong nhiều lĩnh vực như thương mại, dịch vụ, và sản xuất.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 民營

2.1 Phân tích cấu trúc

– 民 (mín): Nghĩa là “dân”, thường chỉ những người hoặc cộng đồng dân chúng.
– 營 (yíng): Nghĩa là “doanh nghiệp” hoặc “hoạt động kinh doanh”.
Khi kết hợp lại, 民營 (mín yíng) mang ý nghĩa “doanh nghiệp do dân sở hữu”.

2.2 Cách sử dụng trong ngữ pháp

民營 đóng vai trò như một danh từ trong câu. Là một khái niệm nhiều người biết đến, từ này thường được đi kèm với các từ chỉ về sự phát triển, vai trò của doanh nghiệp trong nền kinh tế.

3. Ví dụ và Cách đặt câu với dân tư nhân 民營

3.1 Ví dụ câu

Câu : 在我们国家,民营企业在经济中起着重要的作用。

Dịch: Ở đất nước của chúng tôi, các doanh nghiệp tư nhân đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.

3.2 Ví dụ khác

Câu : 随着政府对民营经济的支持,许多新的企业相继成立。

Dịch: Nhờ vào sự hỗ trợ của chính phủ đối với kinh tế tư nhân, nhiều doanh nghiệp mới đã được thành lập liên tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ về 民營

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  cấu trúc ngữ pháphttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM mín yíng

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo