Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về 氣喘 (qì chuǎn), một từ khá quen thuộc trong tiếng Trung, đặc biệt trong ngữ cảnh y tế và sức khỏe. Hãy cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, và các ví dụ để hiểu rõ hơn về từ này!
1. 氣喘 (qì chuǎn) Là Gì?
氣喘 (qì chuǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “hen suyễn” hay “khó thở.” Đây là một vấn đề sức khỏe mà nhiều người gặp phải, liên quan đến sự khó khăn trong việc hô hấp. Trong y học, 氣喘 thường được liên kết với các bệnh lý như viêm phế quản và dị ứng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 氣喘
Cấu trúc ngữ pháp của từ 氣喘 khá đơn giản. Trong tiếng Trung, từ này gồm có hai phần:
- 氣 (qì): Ý nghĩa là “khí,” “hơi,” hoặc “khí chất.”
- 喘 (chuǎn): Có nghĩa là “thở gấp,” “thở khò khè.”
Khi ghép lại, 氣喘 mô tả trạng thái “thở gấp” do thiếu không khí hoặc tắc nghẽn đường hô hấp.
2.1 Cách Dùng Trong Câu
Khi sử dụng 氣喘 trong câu, chúng ta thường kết hợp với các động từ, tính từ để diễn đạt tình trạng hoặc triệu chứng. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
3. Ví Dụ Cụ Thể với Từ 氣喘
3.1 Ví dụ 1
我有時候會氣喘。
(Wǒ yǒu shíhòu huì qì chuǎn.)
“Thỉnh thoảng tôi bị khó thở.”
3.2 Ví dụ 2
他因為過敏而氣喘。
(Tā yīnwèi guòmǐn ér qì chuǎn.)
“Anh ấy bị khó thở do dị ứng.”
3.3 Ví dụ 3
如果你有氣喘,請注意。
(Rúguǒ nǐ yǒu qì chuǎn, qǐng zhùyì.)
“Nếu bạn bị khó thở, hãy chú ý.”
4. Lời Kết
Qua bài viết này, chắc chắn bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về 氣喘 (qì chuǎn) – một thuật ngữ không chỉ dùng trong lĩnh vực y tế mà còn trong đời sống hàng ngày. Hãy áp dụng những kiến thức này vào việc học tiếng Trung của bạn!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn