Giới thiệu về từ 氣象
Từ 氣象 (qì xiàng) trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là “khí tượng”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực dự báo thời tiết và nghiên cứu khí hậu. Từ này được cấu thành từ hai phần: 氣 (qì) có nghĩa là khí, hơi; và 象 (xiàng) có nghĩa là hình ảnh, hình dạng. Khi ghép lại, chúng tạo thành từ chỉ những hiện tượng khí quyển có liên quan đến thời tiết và khí hậu.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 氣象
Cấu trúc ngữ pháp của từ 氣象 khá đơn giản. Nó bao gồm hai thành phần chính:
1. Từ đơn lẻ
– 氣 (qì): Khí, hơi
– 象 (xiàng): Hình ảnh, tượng trưng
2. Ý nghĩa tổng hợp
Khi kết hợp, 氣象 không chỉ biểu thị về khí trời mà còn bao hàm những hiện tượng thời tiết như nắng, mưa, gió, bão, và các yếu tố tự nhiên khác ảnh hưởng đến khí hậu.
Đặt câu và ví dụ có từ 氣象
Dưới đây là một số ví dụ giúp hiểu rõ hơn cách sử dụng từ 氣象 trong câu tiếng Trung:
Ví dụ 1:
– 今天天气气象很好,适合去郊游。
(Hôm nay thời tiết khí tượng rất tốt, thích hợp để đi dã ngoại.)
Ví dụ 2:
– 氣象局發布了本周的天氣預報。
(Cục khí tượng đã công bố dự báo thời tiết của tuần này.)
Ví dụ 3:
– 我每天都关注气象,想知道明天会下雨吗。
(Tôi quan tâm đến khí tượng mỗi ngày, muốn biết ngày mai có mưa không.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn