DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

水分/水份 (shuǐ fèn) Là Gì? Cách Dùng Và Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

水分/水份 (shuǐ fèn) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của 水分/水份 giúp bạn sử dụng thành thạo từ này.

1. 水分/水份 (shuǐ fèn) Nghĩa Là Gì?

1.1 Nghĩa đen

水分/水份 chỉ lượng nước có trong một vật thể hoặc cơ thể:

  • 水果的水分很多 (Shuǐguǒ de shuǐfèn hěn duō) – Trái cây có nhiều nước
  • 人体70%是水分 (Réntǐ 70% shì shuǐfèn) – 70% cơ thể người là nước

1.2 Nghĩa bóng

Trong ngữ cảnh khác, 水分/水份 còn mang nghĩa bóng:

  • Chỉ sự phóng đại, không chân thực: 报告里有水分 (Bàogào lǐ yǒu shuǐfèn) – Báo cáo có yếu tố phóng đại
  • Chất lượng, giá trị thực: 去掉水分看本质 (Qùdiào shuǐfèn kàn běnzhì) – Bỏ qua yếu tố phóng đại để thấy bản chất

2. Cách Đặt Câu Với 水分/水份

2.1 Câu đơn giản

  • 蔬菜要保持水分 (Shūcài yào bǎochí shuǐfèn) – Rau cần giữ độ ẩm
  • 这个数据没有水分 (Zhège shùjù méiyǒu shuǐfèn) – Số liệu này không có yếu tố phóng đại

2.2 Câu phức tạp

  • 虽然他说得很夸张,但话里还是有几分真实的水分 (Suīrán tā shuō dé hěn kuāzhāng, dàn huà lǐ háishì yǒu jǐ fēn zhēnshí de shuǐfèn) – Mặc dù anh ấy nói phóng đại nhưng trong lời nói vẫn có chút sự thật
  • 经过脱水处理的水果水分含量大大降低 (Jīngguò tuōshuǐ chǔlǐ de shuǐguǒ shuǐfèn hánliàng dàdà jiàngdī) – Trái cây qua xử lý khử nước có hàm lượng nước giảm đáng kể

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 水分/水份

3.1 Vai trò trong câu

水分/水份 thường đóng vai trò: 水份

  • Chủ ngữ: 水分蒸发得很快 (Shuǐfèn zhēngfā dé hěn kuài) – Nước bốc hơi rất nhanh
  • Tân ngữ: 我们需要补充水分 (Wǒmen xūyào bǔchōng shuǐfèn) – Chúng ta cần bổ sung nước
  • Định ngữ: 水分的含量 (Shuǐfèn de hánliàng) – Hàm lượng nước

3.2 Các cấu trúc thường gặp

  • 有/没有 + 水分: 这个说法有水分 (Zhège shuōfǎ yǒu shuǐfèn) – Cách nói này có yếu tố phóng đại
  • 保持/补充 + 水分: 运动后要及时补充水分 (Yùndòng hòu yào jíshí bǔchōng shuǐfèn) – Sau vận động cần kịp thời bổ sung nước
  • 水分 + 动词: 水分流失 (Shuǐfèn liúshī) – Nước bị mất đi

4. Phân Biệt 水分 Và 水份

Hai từ này có thể dùng thay thế nhau trong hầu hết trường hợp, nhưng:

  • 水分 thường dùng trong văn viết chính thống
  • 水份 phổ biến hơn trong khẩu ngữ và văn viết thông thường

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo