DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

永遠 (yǒng yuǎn) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng

永遠 (yǒng yuǎn) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa sâu sắc về thời gian vĩnh cửu. Từ này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh thể hiện tình cảm, lời hứa hay sự kiên định.

1. Ý nghĩa của từ 永遠 (yǒng yuǎn)

永遠 là phó từ trong tiếng Trung, mang nghĩa “mãi mãi”, “vĩnh viễn”, “không bao giờ thay đổi”. Từ này thường được dùng để diễn tả:

  • Sự kéo dài vô tận của thời gian
  • Lời hứa, cam kết lâu dài
  • Tình cảm bền vững không thay đổi
  • Trạng thái cố định, không biến động

2. Cấu trúc ngữ pháp với 永遠

2.1 Vị trí trong câu

永遠 thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa:

Ví dụ: 我永遠愛你 (Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ) – Anh sẽ mãi mãi yêu em

2.2 Các cấu trúc thông dụng

  • 永遠 + 不/沒 + Động từ: Diễn tả sự phủ định vĩnh viễn
    例: 我永遠不會忘記你 (Wǒ yǒngyuǎn bù huì wàngjì nǐ) – Tôi sẽ không bao giờ quên bạn
  • 永遠 + Động từ: Diễn tả hành động kéo dài mãi mãi
    例: 這份記憶將永遠留在我的心中 (Zhè fèn jìyì jiāng yǒngyuǎn liú zài wǒ de xīnzhōng) – Ký ức này sẽ mãi mãi ở trong tim tôi

3. Ví dụ câu có chứa 永遠

Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 永遠 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. 友誼永遠長存 (Yǒuyì yǒngyuǎn chángcún) – Tình bạn mãi mãi trường tồn
  2. 他永遠是我的英雄 (Tā yǒngyuǎn shì wǒ de yīngxióng) – Anh ấy mãi là người hùng của tôi
  3. 這份愛將永遠不變 (Zhè fèn ài jiāng yǒngyuǎn bù biàn) – Tình yêu này sẽ mãi không thay đổi
  4. 我們永遠支持你 (Wǒmen yǒngyuǎn zhīchí nǐ) – Chúng tôi sẽ luôn ủng hộ bạn
  5. 永遠不要放棄夢想 (Yǒngyuǎn bùyào fàngqì mèngxiǎng) – Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ nghĩa là gì

4. Phân biệt 永遠 và các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 永遠 nhưng cách dùng khác nhau:

Từ Ý nghĩa Ví dụ
永久 (yǒngjiǔ) yǒng yuǎn Vĩnh cửu (thường dùng cho vật chất) 永久性建築 (yǒngjiǔxìng jiànzhù) – Công trình kiến trúc vĩnh cửu
始終 (shǐzhōng) Luôn luôn (từ đầu đến cuối) 我始終相信你 (Wǒ shǐzhōng xiāngxìn nǐ) – Tôi luôn tin tưởng bạn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  nghĩa là gì0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo