DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

求生 (qiú shēng) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ thực tế

1. Giới thiệu chung về 求生 (qiú shēng)

Từ “求生” (qiú shēng) có nghĩa là “cầu sinh” hoặc “tìm cách sống”. Trong bối cảnh rộng hơn, nó có thể đề cập đến việc thể hiện sự sống còn, thoát khỏi những tình huống nguy hiểm hoặc tìm kiếm các cơ hội để tồn tại trong cuộc sống. Từ này phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, y tế, và cả trong văn hóa đại chúng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 求生

2.1 Giải thích cấu trúc

Cấu trúc của “求生” bao gồm hai thành phần:

  • 求 (qiú): có nghĩa là cầu, tìm kiếm, yêu cầu.
  • 生 (shēng): có nghĩa là sống, sinh mệnh.

Khi kết hợp lại, “求生” mang ý nghĩa là “tìm kiếm sự sống” hoặc “cầu mong được sống”.

2.2 Ngữ pháp sử dụng

Từ “求生” thường được sử dụng như một động từ hoặc danh từ trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc trạng thái liên quan đến việc sinh tồn. Có thể kết hợp với các động từ hoặc tính từ khác để tạo nên các cụm từ diễn tả nhiều sắc thái khác nhau.

3. Ví dụ thực tế với từ 求生

3.1 Ví dụ trong câu

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “求生”:

  • 例句 1: 他在生命危急时拼命求生。

    Phiên âm: Tā zài shēngmìng wēijí shí pīn mìng qiú shēng.

    Dịch nghĩa: Anh ấy đã cố gắng sống sót trong lúc nguy cấp của sự sống.

  • 例句 2: 学习求生技能对野外生存非常重要。

    Phiên âm: Xuéxí qiú shēng jìnéng duì yěwài shēngcún fēicháng zhòngyào. qiú shēng

    Dịch nghĩa: Học kỹ năng sinh tồn rất quan trọng cho cuộc sống ngoài thiên nhiên.

  • 例句 3: 他的求生意志让他克服了各种困难。

    Phiên âm: Tā de qiú shēng yìzhì ràng tā kèfú le gè zhǒng kùn’nán.

    Dịch nghĩa: Ý chí sinh tồn của anh ấy đã giúp anh ấy vượt qua nhiều khó khăn.

3.2 Ý nghĩa văn hóa

Từ “求生” cũng phản ánh một xu hướng văn hóa trong xã hội, nơi con người luôn muốn tìm kiếm sự tồn tại và phát triển, ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn nhất. Nó có thể thấy trong nhiều tác phẩm văn học, phim ảnh, và nghệ thuật, nơi các nhân vật phải chiến đấu để sống sót.

4. Kết luận

Tóm lại, “求生” không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mà còn là một khái niệm sâu sắc trong văn hóa và cuộc sống của mỗi người. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình và áp dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo