DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

汗水 (hàn shuǐ) Là gì? Khám Phá Về Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

I. Giới thiệu về từ 汗水 (hàn shuǐ)

Từ 汗水 (hàn shuǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “mồ hôi”. Đây là một từ phổ biến được sử dụng để chỉ sự tiết ra chất lỏng từ cơ thể qua da khi cơ thể hoạt động hoặc gặp nhiệt độ cao. Mồ hôi thường có thể xuất hiện trong các tình huống thể dục, địa lý thời tiết nóng hoặc căng thẳng.

II. Cấu trúc ngữ pháp của từ 汗水 tiếng Trung

Từ 汗水 được cấu thành từ hai ký tự:

  • (hàn): Nghĩa là “mồ hôi”.
  •  hàn shuǐ (shuǐ): Nghĩa là “nước”.

Khi ghép lại, chúng tạo thành từ nghĩa là “mồ hôi” – một dấu hiệu sinh lý cho biết cơ thể đang hoạt động hoặc gặp áp lực.

III. Ví dụ sử dụng từ 汗水 trong câu

1. Ví dụ cơ bản

Tôi đã đổ mồ hôi sau khi chạy bộ.
我跑步后出汗。
(Wǒ pǎobù hòu chū hàn.)

2. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

Có thể bạn sẽ đổ mồ hôi khi làm việc dưới ánh nắng mặt trời.
在阳光下工作时,你可能会出汗。
(Zài yángguāng xià gōngzuò shí, nǐ kěnéng huì chū hàn.)

3. Ví dụ trong văn viết

Sự cố gắng không ngừng nghỉ của anh ấy thể hiện qua những giọt mồ hôi.
他不断努力的成果表现在这几滴汗水上。
(Tā bùduàn nǔlì de chéngguǒ biǎoxiàn zài zhè jǐ dī hànshuǐ shàng.)

IV. Kết luận

Từ 汗水 (hàn shuǐ) đóng vai trò quan trọng trong cách biểu đạt cảm xúc và tình trạng thể chất trong tiếng Trung. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và mở rộng khả năng ngôn ngữ của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo