DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

汗流浹背 (hàn liú jiá bèi) Là gì? Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Trong tiếng Trung, câu thành ngữ “汗流浹背 (hàn liú jiá bèi)” có nghĩa là “mồ hôi đầm đìa”, thường được sử dụng để diễn tả tình trạng rất nóng bức, hoặc sự mệt mỏi khi phải làm việc nặng nhọc. Câu này không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả thời tiết mà còn thể hiện cảm xúc và trạng thái của con người trong các tình huống khác nhau.

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 汗流浹背

Câu thành ngữ “汗流浹背” được cấu thành từ bốn từ đơn, mỗi từ đều có ý nghĩa nhất định:

汗 (hàn) – mồ hôi

汗 là chữ Hán biểu thị cho mồ hôi, là chất lỏng tiết ra khi cơ thể hoạt động nhiều hoặc khi nhiệt độ môi trường cao. tiếng Trung

流 (liú) – chảy

流 có nghĩa là chảy, tượng trưng cho việc mồ hôi không chỉ xuất hiện mà còn đang chảy ra.

浹 (jiá) – đẫm

浹 có nghĩa là thấm ướt, thể hiện rõ mức độ mồ hôi nhiều đến mức thấm đẫm quần áo.

背 (bèi) – lưng

背 chỉ phần lưng, cho thấy rằng mồ hôi đã chảy xuống, ướt đẫm cả lưng.

Bằng cách kết hợp lại, “汗流浹背” miêu tả một tình huống cực kỳ rõ nét về việc có quá nhiều mồ hôi chảy ra, làm ướt lưng.

Ví dụ về cách sử dụng “汗流浹背” trong câu

Dưới đây là một số ví dụ thực tế để làm rõ hơn cách sử dụng “汗流浹背” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1:

天气太热,我在外面跑步的时候,汗流浹背。

Phiên âm: Tiānqì tài rè, wǒ zài wàimiàn pǎobù de shíhòu, hàn liú jiá bèi.

Dịch nghĩa: Thời tiết quá nóng, khi tôi chạy bộ bên ngoài thì mồ hôi đầm đìa.

Ví dụ 2:

经过一场激烈的比赛,他不仅精神紧张,还是汗流浹背。

Phiên âm: Jīngguò yī chǎng jīliè de bǐsài, tā bù jǐn jīngshén jǐnzhāng, hái shì hàn liú jiá bèi.

Dịch nghĩa: Sau một trận đấu căng thẳng, anh ấy không chỉ tinh thần căng thẳng mà còn mồ hôi đầm đìa.

Ví dụ 3:

在这炎热的夏天,外面的人都汗流浹背,真是难熬。

Phiên âm: Zài zhè yánrè de xiàtiān, wàimiàn de rén dōu hàn liú jiá bèi, zhēn shì nán áo. ví dụ câu

Dịch nghĩa: Trong cái nóng của mùa hè này, mọi người bên ngoài đều mồ hôi đầm đìa, thật là khó chịu.

Kết luận

Câu thành ngữ “汗流浹背 (hàn liú jiá bèi)” không chỉ thể hiện một trạng thái thể chất mà còn là một phần trong văn hóa ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày của người Trung Quốc. Việc hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng của thành ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ và văn hóa tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo