汗 (hàn) là một từ vựng cơ bản trong tiếng Trung phồn thể, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc tiếng Đài Loan, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ 汗 sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn.
1. 汗 (Hàn) Nghĩa Là Gì?
Từ 汗 (hàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “mồ hôi”. Đây là một danh từ chỉ chất lỏng tiết ra từ tuyến mồ hôi trên da khi cơ thể nóng lên hoặc vận động mạnh.
Ví dụ về cách phát âm:
- Phiên âm Pinyin: hàn
- Âm Hán Việt: hãn
- Tiếng Đài Loan (phồn thể): 汗 (hàn)
2. Cách Đặt Câu Với Từ 汗
2.1. Câu đơn giản với 汗
我出汗了。 (Wǒ chū hàn le.) – Tôi đổ mồ hôi rồi.
2.2. 汗 trong câu phức
運動後,我的衣服被汗水濕透了。 (Yùndòng hòu, wǒ de yīfú bèi hànshuǐ shī tòu le.) – Sau khi tập thể dục, áo của tôi ướt đẫm mồ hôi.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 汗
3.1. Danh từ đơn
汗 có thể đứng độc lập như một danh từ: 很多汗 (hěn duō hàn) – nhiều mồ hôi
3.2. Kết hợp với động từ
- 流汗 (liú hàn) – chảy mồ hôi
- 出汗 (chū hàn) – đổ mồ hôi
3.3. Thành phần trong từ ghép
- 汗水 (hànshuǐ) – nước mồ hôi
- 汗珠 (hànzhū) – giọt mồ hôi
4. Cách Dùng 汗 Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Trong tiếng Đài Loan, 汗 thường được dùng trong các tình huống:
- Miêu tả thời tiết nóng: 今天好熱,一直流汗 (Jīntiān hǎo rè, yīzhí liú hàn) – Hôm nay nóng quá, mồ hôi chảy liên tục
- Khi tập thể dục: 運動時要記得擦汗 (Yùndòng shí yào jìde cā hàn) – Khi tập thể dục nhớ lau mồ hôi
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn