Trong tiếng Trung, từ 汪洋 (wāngyáng) được sử dụng để chỉ một khung cảnh rộng lớn, đặc biệt là về biển cả hoặc những vùng nước lớn. Từ này biểu thị cảm giác bao la, mênh mông và vô tận.
Cấu trúc ngữ pháp của từ: 汪洋
Từ 汪洋 gồm hai phần cấu thành:
- 汪 (wāng): có nghĩa là lớn, một dòng chảy mạnh mẽ.
- 洋 (yáng): chỉ nước, đại dương hoặc đại lục.
Kết hợp với nhau, 汪洋 diễn tả ý nghĩa về một vùng nước lớn và bao la. Cấu trúc này mang ý nghĩa ẩn dụ cũng như chỉ đơn giản là mô tả cảnh vật.
Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ: 汪洋
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 汪洋 trong câu:
Ví dụ 1:
海面上,汪洋一片,波澜壮阔。
Dịch: Trên mặt biển, là một vùng nước mênh mông, sóng vỗ lớn lao.
Ví dụ 2:
在汪洋大海中,我感到自己是如此渺小。
Dịch: Trong đại dương bao la, tôi cảm thấy mình thật nhỏ bé.
Ví dụ 3:
这片汪洋让人感到无比自由。
Dịch: Vùng nước bao la này khiến người ta cảm thấy tự do vô bờ bến.
Kết luận
Từ 汪洋 (wāngyáng) không chỉ đơn thuần là từ mô tả cảnh quan, mà còn mang đến cảm xúc và những ý nghĩa sâu sắc về sự rộng lớn, tự do. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn thể hiện tốt hơn cảm nhận của mình về thế giới xung quanh.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn