DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

汲取 (jí qǔ) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, từ 汲取 (jí qǔ) được sử dụng rộng rãi và mang nhiều ý nghĩa thú vị. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp liên quan cũng như cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể.

1. 汲取 (jí qǔ) Là Gì?

Từ 汲取 (jí qǔ) có nghĩa là “hút lấy” hoặc “thu thập”. Nó thường đề cập đến việc tiếp nhận, tiếp thu thông tin, kiến thức hoặc kinh nghiệm từ một nguồn nào đó. Trong thực tế, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh như học tập, nghiên cứu hoặc phát triển bản thân.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 汲取

2.1. Cấu Trúc Chung

Từ 汲取 thường được sử dụng như một động từ trong câu, có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các thành phần khác. Ví dụ:

  • 汲取 + kiến thức (hút lấy kiến thức)
  • 汲取 + kinh nghiệm (hút lấy kinh nghiệm)

2.2. Các Thì Trong Ngữ Pháp

Khi sử dụng 汲取 trong các thì khác nhau, nó có thể thay đổi ý nghĩa một chút nhưng vẫn giữ nguyên bản chất của nó. Dưới đây là một số ví dụ:

  • 我汲取了很多知识。 (Wǒ jíqǔle hěnduō zhīshì.) – Tôi đã hút lấy rất nhiều kiến thức.
  • 我们应该汲取他们的经验。 (Wǒmen yīnggāi jíqǔ tāmen de jīngyàn.) – Chúng ta nên hút lấy kinh nghiệm của họ.

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 汲取 Trong Câu

3.1. Ví Dụ Căn Bản

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 汲取:

  • 为了提升自己,我们必须汲取各方面的知识。 (Wèile tíshēng zìjǐ, wǒmen bìxū jíqǔ gè fāngmiàn de zhīshì.) – Để nâng cao bản thân, chúng ta phải hút lấy kiến thức từ nhiều lĩnh vực.
  • 我在学习期间汲取了许多老师的经验。 (Wǒ zài xuéxí qījiān jíqǔle xǔduō lǎoshī de jīngyàn.) – Trong thời gian học tập, tôi đã hút lấy rất nhiều kinh nghiệm từ các thầy cô giáo.汲取

3.2. Ví Dụ Nâng Cao

Trong các ngữ cảnh phong phú hơn, 汲取 có thể kết hợp với các trạng từ hoặc cụm từ để làm rõ nghĩa hơn:

  • 在这次会议中,我们应该汲取合作伙伴的反馈。 (Zài zhècì huìyì zhōng, wǒmen yīnggāi jíqǔ hézuò huǒbàn de fǎnkuì.) – Trong cuộc họp này, chúng ta nên hút lấy phản hồi từ các đối tác hợp tác.
  • 通过与更多的人交流,我们能够汲取更丰富的见解。 (Tōngguò yǔ gèng duō de rén jiāoliú, wǒmen nénggòu jíqǔ gèng fēngfù de jiànjiě.) – Bằng cách giao tiếp với nhiều người hơn, chúng ta có thể hút lấy những quan điểm phong phú hơn.

4. Kết Luận

Từ 汲取 (jí qǔ) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn phản ánh một tư duy tích cực trong việc tiếp thu kiến thức, kinh nghiệm. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này một cách hiệu quả trong giao tiếp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo