DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

決定 (juédìng) Là Gì? Cách Dùng Từ 決定 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác Nhất

決定 (juédìng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa là “quyết định”. Đây là từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày lẫn văn bản chính thức. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 決定 giúp bạn sử dụng thành thạo.

1. Ý Nghĩa Của Từ 決定 (juédìng)

1.1 Định Nghĩa Cơ Bản

決定 (juédìng) là động từ/noun có nghĩa là “quyết định”, “sự quyết định” hoặc “phán quyết”. Từ này thường được dùng để diễn tả việc đưa ra lựa chọn cuối cùng sau khi cân nhắc.

1.2 Cách Phát Âm

Phiên âm: jué-dìng (Bính âm)
Thanh điệu: Thanh 2 + thanh 4

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 決定

2.1 Dùng Như Động từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 決定 + Tân ngữ
Ví dụ: 我決定去台灣學習 (Wǒ juédìng qù Táiwān xuéxí) – Tôi quyết định đi Đài Loan học tập

2.2 Dùng Như Danh từ

Cấu trúc: …的決定 (…de juédìng)
Ví dụ: 這是一個重要的決定 (Zhè shì yīgè zhòngyào de juédìng) – Đây là một quyết định quan trọng

2.3 Kết Hợp Với Trợ Động từ

Cấu trúc: 已經/還沒 + 決定
Ví dụ: 我還沒決定去哪裡 (Wǒ hái méi juédìng qù nǎlǐ) – Tôi vẫn chưa quyết định đi đâu từ vựng tiếng Trung

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 決定

3.1 Câu Đơn Giản

  • 他決定辭職 (Tā juédìng cízhí) – Anh ấy quyết định nghỉ việc
  • 公司決定漲工資 (Gōngsī juédìng zhǎng gōngzī) – Công ty quyết định tăng lương

3.2 Câu Phức Tạp

  • 經過長時間的考慮,我決定接受這份工作 (Jīngguò cháng shíjiān de kǎolǜ, wǒ juédìng jiēshòu zhè fèn gōngzuò) – Sau thời gian dài suy nghĩ, tôi quyết định nhận công việc này
  • 因為天氣不好,我們決定取消旅行 (Yīnwèi tiānqì bù hǎo, wǒmen juédìng qǔxiāo lǚxíng) – Vì thời tiết xấu, chúng tôi quyết định hủy chuyến đi

4. Các Cụm Từ Thông Dụng Với 決定

  • 做出決定 (zuò chū juédìng) – Đưa ra quyết định
  • 改變決定 (gǎibiàn juédìng) – Thay đổi quyết định
  • 最終決定 (zuìzhōng juédìng) – Quyết định cuối cùng

5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 決定

Khi dùng 決定 cần chú ý phân biệt với các từ đồng nghĩa như 確定 (quèdìng) hay 決心 (juéxīn). 決定 thường nhấn mạnh vào quá trình đưa ra quyết định hơn là kết quả.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo