Tổng Quan về 決裂
Từ 決裂 (jué liè) trong tiếng Trung có nghĩa là “sự tan vỡ” hay “sự rạn nứt.” Đây là một từ diễn tả trạng thái không thể quay trở lại trong mối quan hệ, thường được sử dụng trong bối cảnh tình cảm hoặc các mối quan hệ xã hội. Từ này được hình thành từ hai phần: 決 (jué) nghĩa là “quyết định” và 裂 (liè) nghĩa là “bể nứt.” Sự kết hợp này cho thấy một sự chuyển tiếp từ trạng thái toàn vẹn (quyết định) sang sự phân mảnh (bể nứt).
Cấu Trúc Ngữ Pháp của 決裂
Thành phần ngữ pháp
Từ 決裂 là danh từ, có thể được sử dụng độc lập hoặc đi kèm với các từ khác trong câu để thể hiện sự tan vỡ của một mối quan hệ hay tình trạng.
Cách sử dụng trong câu
Khi sử dụng 決裂 trong câu, bạn có thể áp dụng các cấu trúc như sau:
- 在…中决定了决裂 (Zài… zhōng juédìngle jué liè) – Trong… đã quyết định sự tan vỡ.
- 因…导致决裂 (Yīn… dǎozhì jué liè) – Vì… dẫn đến sự tan vỡ.
Ví Dụ Sử Dụng 決裂 trong Câu
Ví dụ trong tình huống cuộc sống
Dưới đây là một số câu ví dụ giúp làm rõ cách sử dụng từ 決裂:
- 他们的关系因为信任问题而决裂了。(Tāmen de guānxì yīnwèi xìnrèn wèntí ér jué liè le.) – Mối quan hệ của họ đã tan vỡ vì vấn đề niềm tin.
- 经过多次争吵,他们终于决定了决裂。(Jīngguò duōcì zhēngchǎo, tāmen zhōngyú juédìngle jué liè.) – Sau nhiều cuộc tranh cãi, cuối cùng họ đã quyết định tan rã.
Kết Luận
Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ 決裂 (jué liè) sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung, đặc biệt trong các tình huống thể hiện sự ngắt đoạn hoặc tan vỡ trong mối quan hệ. Hãy thử áp dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau để tăng cường khả năng giao tiếp của bạn nhé!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn