Giới Thiệu Về Từ “沉吟”
Từ “沉吟” trong tiếng Trung (phồn thể: 沉吟) mang ý nghĩa là sự trầm ngâm, suy tư, thể hiện sự suy nghĩ sâu sắc và phân tích một cách tỉ mỉ. Thường được sử dụng để miêu tả những khoảnh khắc khi con người cảm thấy bế tắc, không chắc chắn, hoặc đang trong tình trạng cảm xúc phức tạp.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “沉吟”
Cấu Trúc Ngữ Pháp
Từ “沉吟” có cấu trúc ngữ pháp khá đơn giản. Nó bao gồm hai phần: “沉” và “吟”.
- 沉 (chén): Nghĩa là ‘trầm’, ‘nặng nề’, chỉ trạng thái tinh thần hay cảm xúc.
- 吟 (yín)
: Nghĩa là ‘hát’, ‘ngâm thơ’, thể hiện sự bộc lộ cảm xúc qua âm thanh.
Hai phần này khi kết hợp lại không chỉ đơn thuần là một động từ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về trạng thái nội tâm của con người.
Cách Sử Dụng Từ “沉吟” Trong Câu
Từ “沉吟” thường được sử dụng trong các câu văn miêu tả nội tâm. Dưới đây là một số ví dụ:
Ví Dụ Câu Sử Dụng “沉吟”
- 他沉吟了很久,终于做出了决定。
(Tā chén yínle hěn jiǔ, zhōngyú zuò chūle juédìng.)
Dịch: Anh ấy đã trầm ngâm rất lâu, cuối cùng đã đưa ra quyết định. - 在这次演讲前,他沉吟不决。
(Zài zhè cì yǎn jiǎng qián, tā chén yín bù jué.)
Dịch: Trước buổi diễn thuyết này, anh ấy đã trầm ngâm không quyết định. - 她沉吟着,似乎在思考某个问题。
(Tā chén yínzhe, shìhū zài sīkǎo mǒu gè wèntí.)
Dịch: Cô ấy trầm ngâm, dường như đang suy nghĩ về một vấn đề nào đó.
Kết Luận
Từ “沉吟” không chỉ có ý nghĩa đơn giản mà còn mang lại chiều sâu cho ngôn ngữ, cho phép diễn đạt được những cảm xúc nội tâm tinh tế. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc, ý nghĩa và cách sử dụng từ này trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn