DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

沉甸甸 (chén diàn diàn) Là gì? Tìm hiểu Cấu trúc Ngữ pháp và Ví dụ Câu

1. Định nghĩa từ 沉甸甸 (chén diàn diàn) chén diàn diàn

Từ 沉甸甸 (chén diàn diàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “nặng nề” hoặc “trĩu nặng”. Từ này thường được dùng để mô tả cảm giác nặng, có thể là về vật chất hoặc cảm xúc. Nó mang lại sự liên tưởng về sự nén chặt hoặc áp lực, tạo cảm giác muốn xả hơi hoặc giải tỏa.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 沉甸甸

Cấu trúc của từ 沉甸甸 là một tính từ, thường được sử dụng trong các câu miêu tả trạng thái hoặc cảm xúc. Trong tiếng Trung, tính từ này có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hoàn chỉnh hơn.

2.1. Cách sử dụng trong câu chén diàn diàn

Khi sử dụng từ này, chúng ta thường thấy nó đứng ngay trước danh từ mà nó miêu tả. Cấu trúc cơ bản thường là: 沉甸甸 + danh từ. Ví dụ, chúng ta có thể nói:

  • 沉甸甸的书包 (Chén diàn diàn de shūbāo) – “chiếc cặp sách nặng nề”.
  • 沉甸甸的负担沉甸甸 (Chén diàn diàn de fùdān) – “gánh nặng nề”.

3. Ví dụ câu sử dụng từ 沉甸甸

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 沉甸甸:

3.1. Câu ví dụ 1

今天的课业让我感到沉甸甸。
(Jīntiān de kè yè ràng wǒ gǎndào chén diàn diàn.)
“Bài tập hôm nay làm tôi cảm thấy nặng nề.”

3.2. Câu ví dụ 2

那些沉甸甸的书让我有些力不从心。
(Nàxiē chén diàn diàn de shū ràng wǒ yǒu xiē lì bù cóng xīn.)
“Những quyển sách nặng nề đó khiến tôi cảm thấy lực bất tòng tâm.”

3.3. Câu ví dụ 3

经过了一周的忙碌,她的心情沉甸甸。
(Jīngguòle yī zhōu de mánglù, tā de xīnqíng chén diàn diàn.)
“Sau một tuần bận rộn, tâm trạng của cô ấy trở nên nặng nề.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo