Tổng quan về từ “沉迷”
Từ “沉迷” (chén mí) trong tiếng Trung có nghĩa là “say mê” hoặc “mê muội”. Từ này thường được dùng để chỉ sự đam mê một cách thái quá, đến mức có thể bỏ qua những việc quan trọng khác. Ví dụ, một người có thể say mê vào một trò chơi điện tử đến nỗi không còn thời gian cho những hoạt động khác trong cuộc sống.
Cấu trúc ngữ pháp của từ “沉迷”
Phân tích từ vựng
Từ “沉迷” được cấu thành từ hai phần:
- 沉 (chén): có nghĩa là “chìm” hoặc “nhấn chìm”.
- 迷 (mí): có nghĩa là “mê hoặc”, “cuốn hút”.
Khi kết hợp lại, “沉迷” mang ý nghĩa là bị nhấn chìm trong sự mê hoặc, nguyên văn chỉ sự đắm chìm một cách có phần tiêu cực.
Cấu trúc câu với “沉迷”
Trong tiếng Trung, cấu trúc câu chứa từ “沉迷” có thể được sử dụng như sau:
- Chủ ngữ + 沉迷 + vào + Thực thể/Hoạt động
Ví dụ: 我沉迷于电子游戏。 (Wǒ chénmí yú diànzǐ yóuxì.) có nghĩa là “Tôi say mê vào trò chơi điện tử.”
Ví dụ sử dụng từ “沉迷”
Ví dụ trong câu
- 他沉迷于工作,忘记了时间。 (Tā chénmí yú gōngzuò, wàngjìle shíjiān.)
- 她沉迷于小说,几乎不和朋友交流。 (Tā chénmí yú xiǎoshuō, jīhū bú hé péngyǒu jiāoliú.)
- 学生们沉迷于网络游戏,影响了学习。 (Xuéshēngmen chénmí yú wǎngluò yóuxì, yǐngxiǎngle xuéxí.)
Ý nghĩa: “Anh ấy say mê vào công việc, quên mất thời gian.”
Ý nghĩa: “Cô ấy say mê vào tiểu thuyết, gần như không nói chuyện với bạn bè.”
Ý nghĩa: “Các học sinh say mê vào trò chơi trực tuyến, ảnh hưởng đến việc học.”
Kết luận
Từ “沉迷” không chỉ đơn giản là đam mê, mà nó còn mang đến một cảnh báo về việc mất cân bằng trong cuộc sống. Sử dụng từ này một cách hợp lý sẽ giúp bạn thể hiện quan điểm và cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn