1. Định Nghĩa Từ 沉靜
Từ “沉靜” (chén jìng) trong tiếng Trung có nghĩa là “yên tĩnh”, “tĩnh lặng” hoặc “trầm lắng”. Đây là một từ ghép với hai thành phần: “沉” có nghĩa là “trầm”, “chìm”, và “靜” có nghĩa là “yên tĩnh”, “calm”. Khi kết hợp lại, “沉靜” diễn tả trạng thái tĩnh lặng hay sự bình yên trong tâm hồn hoặc không gian.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 沉靜
Từ “沉靜” thường được sử dụng như một tính từ để mô tả trạng thái của sự vật hay con người. Trong câu, nó có thể đứng trước danh từ hoặc diễn tả trạng thái của chủ ngữ.
2.1. Cấu Trúc Câu Sử Dụng 沉靜
Cấu trúc cơ bản để sử dụng từ “沉靜” có thể là:
- Chủ ngữ + 沉靜 + Danh từ
- Chủ ngữ + 是 + 沉靜
- Chủ ngữ + 在 + 沉靜 + (Địa điểm)
3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 沉靜
3.1. Ví Dụ 1
在这个宁静的夜晚,我感到内心的沉靜。
(Trong đêm yên tĩnh này, tôi cảm thấy lòng mình tĩnh lặng.)
3.2. Ví Dụ 2
她在沉靜的湖边读书,非常放松。
(Cô ấy ngồi đọc sách bên bờ hồ tĩnh lặng, cảm thấy rất thư giãn.)
3.3. Ví Dụ 3
在沉靜的环境中,思维更加清晰。
(Trong một môi trường tĩnh lặng, tư duy trở nên rõ ràng hơn.)
4. Ứng Dụng của 沉靜 trong Giao Tiếp Hằng Ngày
Từ “沉靜” thường được sử dụng trong văn nói cũng như văn viết, đặc biệt là trong các tình huống cần nhấn mạnh sự yên tĩnh hoặc bình an. Bạn có thể sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái của mình.
5. Lợi Ích của Việc Học Từ 沉靜
Hiểu rõ từ “沉靜” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. Sự tĩnh lặng thường là chủ đề được nhiều người quan tâm, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện liên quan tới tâm lý và cảm xúc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn