DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

沉/沈 (Chén) Là Gì? Cách Dùng & Ngữ Pháp Tiếng Trung Đài Loan Chuẩn Xác

沉/沈 (chén) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung Đài Loan với nhiều lớp nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 沉/沈 giúp bạn sử dụng thành thạo.

1. 沉/沈 (Chén) Nghĩa Là Gì?

Từ 沉/沈 (chén) trong tiếng Trung Đài Loan có các nghĩa chính:

  • Chìm, đắm: 船沉了 (Chuán chén le) – Con tàu đã chìm
  • Trầm lắng, chìm đắm: 沉入思考 (Chén rù sīkǎo) – Chìm đắm trong suy nghĩ
  • Nặng nề: 沉甸甸 (Chén diàn diàn) – Nặng trĩu

2. Cách Đặt Câu Với Từ 沉/沈

2.1 Câu Đơn Giản

  • 我的心情很沉重 (Wǒ de xīnqíng hěn chénzhòng) – Tâm trạng tôi rất nặng nề
  • 太阳沉入地平线 (Tàiyáng chén rù dìpíngxiàn) – Mặt trời lặn xuống đường chân trời

2.2 Câu Phức Tạp

  • 他沉浸在成功的喜悦中 (Tā chénjìn zài chénggōng de xǐyuè zhōng) – Anh ấy đắm chìm trong niềm vui thành công
  • 沉睡了千年的古城 (Chénshuì le qiān nián de gǔ chéng) – Thành cổ đã ngủ yên nghìn năm

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 沉/沈

3.1 Làm Động Từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 沉/沈 + Bổ ngữ

Ví dụ: 石头沉到水底 (Shítou chén dào shuǐdǐ) – Hòn đá chìm xuống đáy nước

3.2 Làm Tính Từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 很/非常 + 沉/沈

Ví dụ: 这个箱子非常沉 (Zhège xiāngzi fēicháng chén) – Cái vali này rất nặng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ngữ pháp tiếng đài loan
🔹Hotline:  học tiếng trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ngữ pháp tiếng đài loan

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo