DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

沒 (méi) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 沒 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 沒 (méi) là một từ phủ định thông dụng, thường được sử dụng để diễn đạt sự không có hoặc chưa xảy ra của một hành động, sự việc. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 沒, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể.

1. Ý nghĩa của từ 沒 (méi)

Từ 沒 (méi) có hai nghĩa chính: đặt câu với 沒

  • Không có: Dùng để phủ định sự tồn tại hoặc sở hữu của một vật, sự việc.
  • Chưa: Dùng để phủ định một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 沒

2.1. 沒 + Động từ

Khi kết hợp với động từ, 沒 thường được dùng để phủ định một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • 吃早餐。 (Wǒ méi chī zǎocān.) – Tôi chưa ăn sáng.
  • 來上課。 (Tā méi lái shàngkè.) – Anh ấy không đến lớp. méi nghĩa là gì

2.2. 沒 + Danh từ

Khi kết hợp với danh từ, 沒 thường được dùng để phủ định sự tồn tại hoặc sở hữu.

Ví dụ:

  • 錢。 (Wǒ méi qián.) – Tôi không có tiền.
  • 這裡人。 (Zhèlǐ méi rén.) – Ở đây không có người.

3. Phân biệt 沒 (méi) và 不 (bù)

Nhiều người học tiếng Trung thường nhầm lẫn giữa 沒 và 不. Dưới đây là sự khác biệt chính:

  • 沒 (méi): đặt câu với 沒 Dùng để phủ định hành động trong quá khứ hoặc sự tồn tại/sở hữu.
  • 不 (bù): Dùng để phủ định hành động trong hiện tại/tương lai hoặc ý chí, thói quen.

4. Bài tập thực hành

Hãy đặt câu với từ 沒 theo các cấu trúc đã học:

  1. 沒 + Động từ: __________________________________
  2. 沒 + Danh từ: __________________________________

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo