DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

沙 (shā) là gì? Cách dùng từ 沙 trong tiếng Trung chuẩn xác nhất

Trong tiếng Trung, từ 沙 (shā) là một từ vựng quan trọng với nhiều lớp nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết 沙 nghĩa là gì, cách đặt câu với từ 沙 và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 沙 (shā) nghĩa là gì?

1.1. Nghĩa cơ bản của từ 沙

Từ 沙 (shā) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Nghĩa 1: Cát (sand) shā nghĩa là gì
  • Nghĩa 2: Khàn (giọng nói)
  • Nghĩa 3: Dạng hạt nhỏ, vụn

1.2. Các từ ghép phổ biến với 沙

  • 沙漠 (shāmò) – sa mạc
  • 沙发 (shāfā) – sofa
  • 沙哑 (shāyǎ) – khàn giọng

2. Cách đặt câu với từ 沙

2.1. Câu ví dụ với nghĩa “cát”

  • 海滩上有金色的沙。(Hǎitān shàng yǒu jīnsè de shā) – Trên bãi biển có cát vàng.
  • 孩子们喜欢玩沙。(Háizimen xǐhuān wán shā) – Trẻ em thích chơi với cát.

2.2. Câu ví dụ với nghĩa “khàn giọng”

  • 他感冒了,声音有点沙。(Tā gǎnmào le, shēngyīn yǒudiǎn shā) – Anh ấy bị cảm, giọng hơi khàn.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 沙

3.1. Vai trò ngữ pháp của 沙

Từ 沙 có thể đóng các vai trò:

  • Danh từ: 沙很细 (Shā hěn xì) – Cát rất mịn
  • Tính từ: 沙的声音 (Shā de shēngyīn) – Giọng nói khàn

3.2. Các cấu trúc thường gặp

  • 沙 + Danh từ: 沙漠 (sa mạc) shā nghĩa là gì
  • Động từ + 沙: 玩沙 (chơi với cát)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo