DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

沸腾 (fèiténg) là gì? Định nghĩa, cấu trúc và ví dụ sử dụng

沸腾 (fèiténg) là một từ ngữ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa chính là “sôi, sục sôi”. Từ này không chỉ được sử dụng để miêu tả trạng thái của nước sôi mà còn có thể dùng trong bối cảnh mô tả cảm xúc, tình cảm hay trạng thái phấn khích. Hãy cùng khám phá ý nghĩa sâu sắc của từ này và cách sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày!

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 沸腾

沸腾 là một động từ có thể được cấu trúc khác nhau trong các câu khác nhau. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc, chúng ta có thể phân tích thành phần của từ này:

  • 沸: Chỉ trạng thái nước khi sôi.
  • 腾: Có nghĩa là vọt lên, phùn lên của nước sôi.

Khi kết hợp lại, “沸腾” mô tả trạng thái nước đang sôi và có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác trong tiếng Trung.

Cách sử dụng từ 沸腾 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ “沸腾” trong câu:

Ví dụ 1:

在厨房里,水开始沸腾了。

Dịch: Trong bếp, nước đã bắt đầu sôi.

Ví dụ 2:

他的心情像沸腾的水一样,无法平静下来。

Dịch: Tâm trạng của anh ấy giống như nước sôi, không thể bình tĩnh lại.

Ví dụ 3:

这个消息让全场沸腾。

Dịch: Tin tức này đã khiến cả hội trường sôi động.

Tóm tắt

沸腾 (fèiténg) không chỉ đơn thuần là một từ miêu tả trạng thái nước sôi, mà còn là từ thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, điều kiện sôi động trong cuộc sống. Hiểu và vận dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng trong tiếng Trung một cách phong phú và sinh động.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo