DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

法律 (Fǎlǜ) Là Gì? Giải Nghĩa + Cách Dùng Từ “Luật Pháp” Trong Tiếng Trung

法律 (fǎlǜ) là một trong những từ vựng quan trọng khi học tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực pháp lý, hành chính. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết 法律 nghĩa là gì, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp với từ này. fǎlǜ nghĩa là gì

1. 法律 (Fǎlǜ) Nghĩa Là Gì?

法律 (fǎlǜ) là danh từ tiếng Trung có nghĩa là “luật pháp” hoặc “pháp luật”. Từ này được cấu tạo bởi 2 chữ Hán:

  • 法 (fǎ): Pháp luật, phương pháp
  • 律 (lǜ): Luật lệ, quy tắc

Ví dụ minh họa:

每个人都应该遵守法律。(Měi gè rén dōu yīnggāi zūnshǒu fǎlǜ.) – Mọi người đều nên tuân thủ pháp luật.

2. Cách Đặt Câu Với Từ 法律

2.1. Câu đơn giản

这是法律规定的。(Zhè shì fǎlǜ guīdìng de.) – Đây là quy định của pháp luật.

2.2. Câu phức tạp

如果你不了解法律,可能会遇到麻烦。(Rúguǒ nǐ bù liǎojiě fǎlǜ, kěnéng huì yùdào máfan.) – Nếu bạn không hiểu luật pháp, có thể sẽ gặp rắc rối.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 法律

3.1. Vị trí trong câu

法律 thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:

法律保护公民的权利。(Fǎlǜ bǎohù gōngmín de quánlì.) – Pháp luật bảo vệ quyền lợi công dân.

3.2. Kết hợp với động từ

学习法律 (xuéxí fǎlǜ) – học luật

违反法律 (wéifǎn fǎlǜ) – vi phạm pháp luật fǎlǜ nghĩa là gì

4. Phân Biệt 法律 Và Các Từ Liên Quan

法律 (fǎlǜ) khác với 法规 (fǎguī – quy chế) và 法令 (fǎlìng – sắc lệnh) ở phạm vi áp dụng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo