DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

法院 (fǎ yuàn) Là Gì? Giải Mã Toàn Bộ Kiến Thức Về Tòa Án Trung Quốc

法院 (fǎ yuàn) là từ Hán Việt quen thuộc trong hệ thống pháp luật Trung Quốc, Đài Loan và cả Việt Nam. Bài viết này sẽ giải mã toàn bộ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 法院 trong tiếng Trung phồn thể lẫn Hán Việt.

1. 法院 (fǎ yuàn) Nghĩa Là Gì?

法院 (fǎ yuàn) là từ ghép Hán ngữ gồm 2 thành phần:

  • 法 (fǎ): Luật pháp, pháp luật
  • 院 (yuàn): Viện, cơ quan

Khi ghép lại, 法院 mang nghĩa là “Tòa án” – cơ quan xét xử trong hệ thống tư pháp. fǎ yuàn

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 法院

2.1. Trong tiếng Trung phồn thể

法院 là danh từ, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác:

  • 最高法院 (zuì gāo fǎ yuàn): Tòa án tối cao
  • 地方法院 (dì fāng fǎ yuàn): Tòa án địa phương

2.2. Trong Hán Việt

法院 được sử dụng như một từ thuần Việt với nghĩa tương đương “tòa án”:

  • Viện kiểm sát nhân dân tối cao
  • Tòa án nhân dân địa phương

3. Ví Dụ Câu Có Sử Dụng Từ 法院

3.1. Tiếng Trung phồn thể

  • 他明天要去法院出庭。(Tā míngtiān yào qù fǎyuàn chūtíng.) – Ngày mai anh ấy phải ra tòa.
  • 這個案件已經提交到高等法院。(Zhège ànjiàn yǐjīng tíjiāo dào gāoděng fǎyuàn.) – Vụ án này đã được chuyển lên tòa án cấp cao.

3.2. Hán Việt

  • Bị cáo đã kháng cáo lên Tòa án nhân dân tối cao.
  • Vụ án đang được xét xử tại Tòa án tỉnh Hà Tây.

4. Hệ Thống Tòa Án Trung Quốc (中国法院系统)

Hệ thống tòa án Trung Quốc gồm 4 cấp:

  1. Tòa án nhân dân tối cao (最高人民法院)
  2. Tòa án nhân dân cấp cao (高级人民法院)
  3. Tòa án nhân dân trung gian (中级人民法院) ngữ pháp tiếng Trung
  4. Tòa án nhân dân cơ sở (基层人民法院)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM phồn thể

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo