1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa Của Từ 泥土
泥土 (nítǔ) là một từ trong tiếng Trung Quốc, có nghĩa chính là “đất sét” hoặc “đất”. Từ này thường được sử dụng để chỉ loại đất mềm, ẩm và dẻo, thường được dùng trong nông nghiệp và xây dựng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 泥土
Từ 泥土 (nítǔ) bao gồm hai phần: 泥 (ní) và 土 (tǔ). Trong đó:
- 泥 (ní)
: Nghĩa là “bùn” hoặc “đất sét”.
- 土 (tǔ): Nghĩa là “đất” hoặc “đất liền”.
Khi ghép lại, 泥土 mang nghĩa là “đất sét” hoặc “đất mềm”, thường chỉ loại đất có độ ẩm cao.
3. Cách Dùng Từ 泥土 Trong Câu
3.1. Câu Khẳng Định
Ví dụ: 我在花园里种花,在泥土中加了一些肥料。
(Tạm dịch: Tôi trồng hoa trong vườn, đã thêm một ít phân bón vào trong đất.)
3.2. Câu Phủ Định
Ví dụ: 泥土不是硬的,它很柔软。
(Tạm dịch: Đất không cứng, nó rất mềm.)
3.3. Câu Nghi Vấn
Ví dụ: 泥土里有没有虫子?
(Tạm dịch: Trong đất có sâu bọ không?)
4. Một Số Ví Dụ Minh Họa Khác
泥土是植物生长的基础。
(Đất là nền tảng cho sự phát triển của cây cối.)
农民在泥土里播种。
(Nông dân gieo hạt vào đất.)
5. Tại Sao Nên Học T từ 泥土?
Học từ 泥土 không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh liên quan đến nông nghiệp và môi trường trong văn hóa Trung Quốc. Đây là một từ quan trọng mà bạn sẽ gặp thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.
Câu Hỏi Thường Gặp
泥土 có thể sử dụng trong lĩnh vực nào?
泥土 thường được sử dụng trong nông nghiệp, xây dựng và các lĩnh vực liên quan đến sinh thái học.
Những từ nào có thể kết hợp với 泥土?
Có thể kết hợp với các từ như “种植” (trồng cây), “改良” (cải thiện), “分析” (phân tích) để diễn đạt rõ hơn về khía cạnh và tác dụng của đất mùn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn