DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

泪水 (lèishuǐ): Khám Phá Nguồn Gốc và Ý Nghĩa Của Nước Mắt

Nước mắt, hay còn gọi là 泪水 (lèishuǐ), không chỉ là một hiện tượng sinh lý trong cơ thể mà còn mang trong mình những ý nghĩa biểu cảm sâu sắc trong văn hoá và ngôn ngữ. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về từ ngữ này từ cấu trúc ngữ pháp, chính xác đến việc sử dụng trong câu.

泪水 là gì?

泪水 (lèishuǐ) có nghĩa là nước mắt, là chất lỏng được tiết ra từ các tuyến lệ khi chúng ta khóc hoặc khi mắt bị kích thích. Nó không chỉ thời điểm bộc lộ cảm xúc mà còn là một biểu hiện mạnh mẽ của trạng thái tinh thần.

Các loại nước mắt và ý nghĩa

  • Nước mắt vui vẻ: Khi vui sướng hoặc hạnh phúc, con người có thể rơi lệ.
  • Nước mắt buồn: Thường xuất hiện khi nỗi buồn, tổn thương hay mất mát.
  • Nước mắt từ mệt mỏi: Lão hoá hay mỏi mắt cũng có thể làm chảy nước mắt. lèishuǐ

Cấu trúc ngữ pháp của từ 泪水 ngôn ngữ Trung Quốc

Từ 泪水 có cấu trúc ngữ pháp đơn giản với hai thành phần:

  • 泪 (lè): Nghĩa là lệ, được dùng để chỉ nước mắt.
  • 水 (shuǐ): Nghĩa là nước, kết hợp với 泪 tạo thành từ chỉ chất lỏng nước mắt.泪水

Khi sử dụng trong câu, 泪水 thường được đặt ở vai trò danh từ, thể hiện hành động hoặc tình huống liên quan đến cảm xúc.

Ví dụ minh hoạ cho từ 泪水 trong câu

Dưới đây là một số câu sử dụng từ 泪水 giúp bạn hình dung rõ hơn về việc sử dụng trong ngữ cảnh:

  • 当我听到这个消息时,泪水不由自主地流下来。 (Dāng wǒ tīng dào zhège xiāoxi shí, lèishuǐ bù yóu zìzhǔ de liú xiàlái.)
  • Dịch: Khi tôi nghe tin này, nước mắt không thể nào kiềm chế được mà chảy xuống.

  • 她的泪水如同雨水般倾泻而下。 (Tā de lèishuǐ rútóng yǔshuǐ bān qīngxiè ér xià.)
  • Dịch: Nước mắt của cô ấy như cơn mưa tuôn rơi.

Ý nghĩa văn hoá của泪水

Ngoài mặt sinh lý, nước mắt còn mang nhiều ý nghĩa trong văn hoá và tâm lý học. Trong nhiều nền văn hoá, nước mắt không chỉ đơn thuần là phản ứng thể chất mà còn là dấu hiệu của sự chân thành, sự hòa hợp hoặc sự giải tỏa stress.

Kết luận

Tóm lại, từ 泪水 (lèishuǐ) không chỉ đơn giản là nước mắt mà còn chứa đựng nhiều sắc thái cảm xúc và ngữ nghĩa sâu sắc. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu thêm về từ ngữ này trong tiếng Trung và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo