DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

泰斗 (tàidǒu) là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp

1. Giới thiệu về từ 泰斗 (tàidǒu)

Từ 泰斗 (tàidǒu) trong tiếng Trung Quốc mang ý nghĩa tượng trưng cho một người có chuyên môn cao, một bậc thầy trong lĩnh vực nào đó. Với nghĩa tương tự, từ này thường được sử dụng để chỉ những nhân vật vĩ đại, nổi tiếng mà ai cũng phải kính trọng trong một lĩnh vực nhất định.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 泰斗 (tàidǒu)

2.1. Cấu trúc từ

泰斗 được cấu thành từ hai chữ: 泰 (tài) có nghĩa là “hòa bình, yên ổn” và 斗 (dǒu) có nghĩa là “đấu tranh, chiến đấu”. Khi kết hợp lại, ý nghĩa của 泰斗 trở thành “người đứng đầu, bậc thầy” trong một lĩnh vực.

2.2. Cách sử dụng trong câu

往往泰斗(tàidǒu)在某一领域中被认为是至关重要的角色。

(Nghĩa là: “Những người được coi là 泰斗 trong một lĩnh vực nào đó thường đóng vai trò rất quan trọng.”)

3. Ví dụ minh họa cho từ 泰斗 (tàidǒu)

3.1. Ví dụ 1

李白被认为是中国古代诗歌的泰斗。

(Nghĩa là: “Lý Bạch được coi là 泰斗 trong thơ ca cổ đại Trung Quốc.”) tiếng Trung

3.2. Ví dụ 2

在现代科技领域,史蒂夫·乔布斯被视为一个泰斗。

(Nghĩa là: “Trong lĩnh vực công nghệ hiện đại, Steve Jobs được xem là một bậc thầy.”) ví dụ câu

4. Kết luận

Từ 泰斗 (tàidǒu) không chỉ mang một ý nghĩa đơn giản mà còn chứa đựng sự tôn kính và ngưỡng vọng đối với những người có thành tựu vĩ đại trong các lĩnh vực mà họ theo đuổi. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ 泰斗 và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo