Giới thiệu về từ 洗滌 (xǐ dí)
Trong tiếng Trung, 洗滌 (xǐ dí) mang nghĩa là “giặt” hoặc “rửa sạch”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc làm sạch đồ vật, đặc biệt là quần áo và vật dụng khác. Ngoài ra, nó cũng có thể ám chỉ đến việc làm sạch trong một số hoạt động khác.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 洗滌
Cấu tạo của từ
Từ 洗滌 (xǐ dí) gồm có hai thành phần:
- 洗 (xǐ): có nghĩa là “rửa” hoặc “giặt”.
- 滌 (dí): có nghĩa là “làm sạch” hoặc “rửa sạch”.
Hai từ này kết hợp lại tạo thành một thuật ngữ cụ thể chỉ hành động làm sạch một cách triệt để.
Ngữ pháp cơ bản
Khi sử dụng từ 洗滌 trong câu, người nói cần chú ý đến vị trí và cấu trúc của nó. Từ này thường được dùng trong các câu khẳng định, phủ định hoặc hỏi. Dưới đây là một số cấu trúc câu tham khảo:
- Chủ ngữ + 洗滌 + Tân ngữ
- Chủ ngữ + không + 洗滌 + Tân ngữ
- + 的 (de) + Tân ngữ + 洗滌 + không?
Đặt câu và ví dụ sử dụng từ 洗滌
Câu khẳng định
Ví dụ: 我每天都洗滌衣服。 (Wǒ měi tiān dōu xǐ dí yīfú.) – “Mỗi ngày tôi đều giặt quần áo.”
Câu phủ định
Ví dụ: 他今天不洗滌毛巾。 (Tā jīntiān bù xǐ dí máojīn.) – “Hôm nay anh ấy không giặt khăn tắm.”
Câu hỏi
Ví dụ: 你准备洗滌那些衣服吗? (Nǐ zhǔnbèi xǐ dí nàxiē yīfú ma?) – “Bạn có chuẩn bị giặt những chiếc áo đó không?”
Kết luận
洗滌 (xǐ dí) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mà còn cung cấp cho người học tiếng Trung một cái nhìn sâu sắc về cách sử dụng ngôn ngữ này trong cuộc sống hàng ngày. Việc ghi nhớ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tình huống thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn