Từ 津貼 (jīn tiē) là một trong những thuật ngữ quan trọng và phổ biến trong tiếng Trung, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ về từ này không chỉ giúp bạn tăng cường khả năng ngôn ngữ mà còn mở rộng kiến thức về các khái niệm kinh tế và xã hội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá nghĩa của từ 津貼, cấu trúc ngữ pháp của nó, cùng với một số ví dụ cụ thể để bạn có thể vận dụng một cách linh hoạt.
1. Ý Nghĩa Của Từ 津貼 (jīn tiē)
津貼 (jīn tiē) thường được dịch sang tiếng Việt là “trợ cấp” hoặc “tiền trợ cấp.” Đây là khoản tiền mà chính phủ hoặc một tổ chức nào đó cung cấp cho những cá nhân hoặc nhóm người gặp khó khăn kinh tế, nhằm hỗ trợ cuộc sống và khuyến khích sự phát triển. Ví dụ, trợ cấp cho sinh viên nghèo, trợ cấp cho người thất nghiệp, hay các khoản tiền hỗ trợ cho những gia đình có thu nhập thấp.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 津貼
2.1. Nhận diện Cấu Trúc Từ
Từ 津貼 bao gồm hai phần: 津 (jīn) và 貼 (tiē).
- 津 (jīn): có nghĩa là “dòng sông” hoặc “đường nước.” Trong ngữ cảnh của 津貼, nó mang sắc thái biểu thị sự lưu thông.
- 貼 (tiē): mang nghĩa là “dán” hoặc “gắn,” có thể hiểu là việc đính kèm hoặc hỗ trợ.
Ghép lại, 津貼 tạo thành khái niệm “dán lại vào” hay “tiền trợ cấp,” thể hiện việc những nguồn lực được cung cấp nhằm hỗ trợ và cải thiện cuộc sống cho người nhận.
2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng
Trong câu, 津貼 thường được sử dụng như một danh từ. Cấu trúc mẫu cho một câu có thể là:
- 主 ngữ + 津貼 + 形容词 + 受词.
- Ví dụ: 政府提供的津貼对贫困家庭非常重要。 (Zhèngfǔ tígōng de jīn tiē duì pínkùn jiātíng fēicháng zhòngyào.) – Khoản trợ cấp của chính phủ rất quan trọng đối với các gia đình nghèo.)
3. Cách Sử Dụng 津貼 Trong Câu
Để giúp bạn nắm rõ hơn cách sử dụng từ 津貼, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
3.1. Ví dụ 1
学校向所有学生提供津貼。
(Xuéxiào xiàng suǒyǒu xuéshēng tígōng jīn tiē.) – Trường học cung cấp trợ cấp cho tất cả học sinh.
3.2. Ví dụ 2
由于经济危机,许多工人失业,政府决定增加津貼。
(Yóuyú jīngjì wēijī, xǔduō gōngrén shīyè, zhèngfǔ juédìng zēngjiā jīn tiē.) – Do khủng hoảng kinh tế, nhiều công nhân thất nghiệp, chính phủ quyết định tăng thêm trợ cấp.
3.3. Ví dụ 3
这项津貼是为了帮助低收入家庭。
(Zhè xiàng jīn tiē shì wèile bāngzhù dī shōurù jiātíng.) – Khoản trợ cấp này là để giúp đỡ các gia đình có thu nhập thấp.
4. Kết Luận
Trong xã hội hiện đại, khái niệm và ứng dụng của từ 津貼 trở nên ngày càng quan trọng. Việc hiểu rõ về nó không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung, mà còn giúp bạn hiểu hơn về chính sách và điều kiện xã hội ở các nước. Kết hợp với các cấu trúc ngữ pháp cụ thể và ví dụ minh họa, bạn hoàn toàn có thể sử dụng 津貼 một cách thành thạo trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn