DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

洪流 (hóng liú) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu

1. Ý Nghĩa Của Từ 洪流 (hóng liú)

洪流 (hóng liú) trong tiếng Trung có nghĩa là “dòng lũ” hoặc “dòng chảy mạnh mẽ”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một dòng nước chảy nhanh và mạnh, tượng trưng cho sự mạnh mẽ, không thể ngăn cản.

Trong văn chương, 洪流 có thể mang ý nghĩa biểu tượng về sức mạnh hoặc sự tràn đầy ý chí, phản ánh những khía cạnh cảm xúc sâu sắc của con người.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 洪流

2.1 Cấu trúc từ vựng

Từ 洪流 được cấu tạo từ 2 ký tự:
(hóng) có nghĩa là “mang”, “tràn đầy” và
(liú) có nghĩa là “chảy”, “dòng”. Khi kết hợp lại, nó tạo thành ý nghĩa “dòng chảy mạnh mẽ”.

2.2 Cách sử dụng trong câu

Trong tiếng Trung, 洪流 thường được sử dụng như một danh từ. Nó có thể đứng riêng lẻ hoặc được kết hợp với các từ khác để mô tả tình huống cụ thể.

3. Ví Dụ Câu Có Từ 洪流

3.1 Câu ví dụ 1

洪流冲破堤坝,淹没了整个村庄。
(Dòng lũ đã phá vỡ đê, làm ngập cả ngôi làng.)

3.2 Câu ví dụ 2

他把全部的力量投入到洪流中,努力不让自己的梦想 bị cuốn trôi.
(Anh ấy dốc toàn bộ sức mạnh vào dòng chảy, cố gắng không để giấc mơ của mình bị cuốn trôi.)

3.3 Câu ví dụ 3

在这个信息洪流中,我们很难听到真实的声音。
(Trong dòng chảy thông tin này, thật khó để nghe thấy tiếng nói thật sự.)

4. Kết Luận

洪流 (hóng liú) không chỉ là một từ ngữ đơn thuần mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và sử dụng từ này trong câu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được phần nào về từ này và có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ý nghĩa 洪流https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo