活 (huó) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của “活” và tầm quan trọng của nó trong giao tiếp tiếng Trung tại Đài Loan.
活 (Huó) Nghĩa Là Gì?
Từ “活” (huó) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Sống, sinh tồn: 生活 (shēnghuó) – cuộc sống
- Hoạt động: 活动 (huódòng) – hoạt động
- Công việc: 干活 (gànhuó) – làm việc
- Linh hoạt: 灵活 (línghuó) – linh hoạt
Cách Đặt Câu Với Từ 活
Ví Dụ Câu Đơn Giản
1. 我活得很开心。(Wǒ huó dé hěn kāixīn.) – Tôi sống rất vui vẻ.
2. 这个工作很活。(Zhège gōngzuò hěn huó.) – Công việc này rất linh hoạt.
Ví Dụ Câu Phức Tạp
1. 他在台北生活了五年,现在能说一口流利的台湾话。(Tā zài táiběi shēnghuó le wǔ nián, xiànzài néng shuō yīkǒu liúlì de táiwān huà.) – Anh ấy đã sống ở Đài Bắc 5 năm, giờ có thể nói tiếng Đài Loan trôi chảy.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 活
1. Làm Động Từ
活 + (得) + Bổ ngữ: 活得精彩 (huó dé jīngcǎi) – sống tuyệt vời
2. Làm Tính Từ
很 + 活: 这个方法很活 (zhège fāngfǎ hěn huó) – phương pháp này rất linh hoạt
3. Trong Các Từ Ghép
• 生活 (shēnghuó) – cuộc sống
• 活动 (huódòng) – hoạt động
• 灵活 (línghuó) – linh hoạt
Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Từ 活
1. Nhầm lẫn giữa 活 (huó) và 和 (hé – hòa hợp)
2. Dùng sai vị trí trong câu khi làm tính từ
3. Phát âm sai thành “huò” thay vì “huó”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn