Giới thiệu về 派駐 (pài zhù)
派駐 (pài zhù) là một thuật ngữ trong tiếng Trung có nghĩa là “phái cử” hay “cử đến”.
Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc cử nhân sự
từ một tổ chức, công ty, hoặc chính phủ đến một vị trí hoặc địa điểm cụ thể để làm việc.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 派駐
Cách phân tích từ 派駐
Từ 派駐 bao gồm hai phần:
- 派 (pài): có nghĩa là “phái” hay “gửi đi”. Trong ngữ cảnh này,
nó thể hiện hành động cử người hoặc vật đến một địa điểm khác. - 駐 (zhù): có nghĩa là “trụ” hay “ở lại”, thể hiện việc
lưu trú hoặc làm việc tại một địa điểm nhất định.
Cách sử dụng từ 派駐 trong câu
Từ 派駐 thường đi kèm với các thành phần khác để tạo thành các câu hoàn chỉnh. Dưới đây là một số ví dụ:
Ví dụ 1:
我们公司派驻了一名经理到纽约办事处。
(Wǒmen gōngsī pài zhù le yī míng jīnglǐ dào Niǔyuē bànshìchù.)
Dịch: Công ty chúng tôi đã phái cử một quản lý đến văn phòng ở New York.
Ví dụ 2:
他在海外派驻了两年。
(Tā zài hǎiwài pài zhù le liǎng nián.)
Dịch: Anh ấy đã được phái cử ở nước ngoài hai năm.
Ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
派駐 là một thuật ngữ quan trọng trong các ngữ cảnh về quản lý nhân sự,
cũng như trong lĩnh vực ngoại giao. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này
sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp tốt hơn trong các tình huống chuyên nghiệp.
Kết luận
Từ 派駐 (pài zhù) không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ mà còn chứa đựng ý nghĩa
sâu sắc về việc cử người đến để thực hiện nhiệm vụ tại một địa điểm cụ thể.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ được cấu trúc ngữ pháp
và cách sử dụng từ 派駐 trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn