流傳 (liú chuán) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa “lưu truyền, lan truyền”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự phổ biến, lan rộng của thông tin, văn hóa hoặc truyền thống từ thế hệ này sang thế hệ khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 流傳.
1. Ý nghĩa của từ 流傳 (liú chuán)
流傳 (liú chuán) là động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là:
- Truyền lại, lưu truyền (từ đời này sang đời khác)
- Lan truyền, phổ biến (thông tin, tin tức)
- Được truyền miệng, truyền tay
1.1. Phân tích từng chữ trong 流傳
– 流 (liú): dòng chảy, lưu thông
– 傳 (chuán): truyền đạt, truyền lại
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 流傳
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 流傳 + (tân ngữ) + (trạng ngữ)
2.2. Các dạng kết hợp phổ biến
- 被 + 流傳: Được lưu truyền
- 在 + địa điểm + 流傳: Lưu truyền tại…
- 流傳 + 下來: Được lưu truyền lại
- 流傳 + 開來: Lan truyền rộng rãi
3. Ví dụ câu có chứa từ 流傳
3.1. Câu đơn giản
這個故事在民間流傳了很久。
(Câu chuyện này đã được lưu truyền trong dân gian rất lâu.)
3.2. Câu phức tạp
這種傳統習俗被一代代地流傳下來,成為當地文化的重要部分。
(Tập tục truyền thống này được lưu truyền từ đời này sang đời khác, trở thành một phần quan trọng của văn hóa địa phương.)
4. Cách phân biệt 流傳 với các từ đồng nghĩa
流傳 thường nhấn mạnh quá trình truyền miệng, truyền tay theo thời gian, trong khi các từ như 傳播 (chuánbō) thiên về truyền thông đại chúng.
5. Ứng dụng thực tế của từ 流傳
Từ 流傳 thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về:
- Truyền thuyết, cổ tích
- Di sản văn hóa phi vật thể
- Tin đồn, thông tin lan truyền
- Phong tục tập quán
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn