Trong tiếng Trung, từ 流動 (liú dòng) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 流動 giúp bạn sử dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh.
1. 流動 (Liú Dòng) Nghĩa Là Gì?
Từ 流動 (liú dòng) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Nghĩa đen: Chỉ sự chuyển động, di chuyển của chất lỏng (dòng chảy)
- Nghĩa bóng: Sự lưu thông, luân chuyển (tiền bạc, nhân lực, thông tin)
- Nghĩa mở rộng: Tính linh hoạt, không cố định
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 流動
2.1. Vai Trò Trong Câu
Từ 流動 có thể đóng vai trò:
- Động từ: 水在流動 (Shuǐ zài liúdòng) – Nước đang chảy
- Tính từ: 流動人口 (Liúdòng rénkǒu) – Dân số di cư/lưu động
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng
- 流動資金 (liú dòng zī jīn) – Vốn lưu động
- 流動性 (liú dòng xìng) – Tính lưu động
- 流動攤販 (liú dòng tān fàn) – Người bán hàng rong
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 流動
Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 流動 trong các ngữ cảnh khác nhau:
- 這條河的流水很流動。(Zhè tiáo hé de liúshuǐ hěn liúdòng) – Dòng nước của con sông này chảy rất mạnh.
- 公司需要更多流動資金來運營。(Gōngsī xūyào gèng duō liúdòng zījīn lái yùnyíng) – Công ty cần thêm vốn lưu động để vận hành.
- 現金流動對企業非常重要。(Xiànjīn liúdòng duì qǐyè fēicháng zhòngyào) – Dòng tiền lưu động rất quan trọng đối với doanh nghiệp.
4. Phân Biệt 流動 Với Các Từ Gần Nghĩa
流動 thường bị nhầm lẫn với:
- 流動 (liú dòng) vs 流動 (liú tōng): 流動 nhấn mạnh sự di chuyển, 流動 nhấn mạnh sự thông suốt
- 流動 (liú dòng) vs 移動 (yí dòng): 流動 thường dùng cho chất lỏng, 移動 dùng cho vật thể rắn
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn