DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

流失 (liúshī) Là Gì? Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Khái Niệm Về 流失 (liúshī)

Từ “流失” (liúshī) trong tiếng Trung có nghĩa là “mất đi”, “bị mất”, “chảy đi”. Từ này thường được dùng để miêu tả sự mất mát trong một bối cảnh nào đó, điển hình như trong kinh doanh, nhân sự hay tài nguyên. Ví dụ, một công ty có thể gặp phải tình trạng “流失客户” (liúshī kèhù), nghĩa là “mất khách hàng”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 流失

“流失” là một động từ trong tiếng Trung, bao gồm hai thành phần:

  • 流 (liú): có nghĩa là “chảy” hoặc “lưu thông”. tiếng Trung
  • 失 (shī): có nghĩa là “mất” hoặc “thất bại”.

Cách cấu trúc ngữ pháp thường thấy là: 主语 + 流失 + 目标, trong đó “主语” là chủ ngữ và “目标” là đối tượng bị mất.

3. Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng 流失

Ví Dụ 1: Trong Kinh Doanh

在过去的一年中,许多公司经历了客户流失的情况。
(Zài guòqù de yī nián zhōng, xǔduō gōngsī jīnglì le kèhù liúshī de qíngkuàng.)
“Trong năm qua, nhiều công ty đã trải qua tình trạng mất khách hàng.”

Ví Dụ 2: Trong Tài Nguyên

由于干旱,农田的水分流失严重。
(Yóuyú gānhàn, nóngtián de shuǐfèn liúshī yánzhòng.)
“Do hạn hán, độ ẩm của đồng ruộng đã bị mất nghiêm trọng.”

Ví Dụ 3: Trong Nhân Sự

公司的员工流失率越来越高。
(Gōngsī de yuángōng liúshī lǜ yuè lái yuè gāo.) tiếng Trung
“Tỷ lệ nhân viên rời bỏ công ty ngày càng cao.”

4. Kết Luận

Từ “流失” (liúshī) không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần mà còn phản ánh tình trạng mà nhiều tổ chức và cá nhân đang phải đối mặt. Hi vọng qua bài viết này, bạn đọc đã hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong công việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo