DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

流汗 (liúhàn): Khám Phá Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

流汗 (liúhàn) Là Gì?

流汗 (liúhàn) có nghĩa là “đổ mồ hôi” trong tiếng Trung. Đây là một cụm từ rất phổ biến được sử dụng để chỉ việc cơ thể tỏa nhiệt và đổ mồ hôi, đặc biệt là trong những tình huống như tập thể dục hoặc khi trời nóng. Từ này giúp diễn đạt cảm giác hoặc tình trạng của cơ thể một cách sống động và dễ hiểu.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 流汗

Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ 流汗 bao gồm hai phần chính:

  • 流 (liú): có nghĩa là “chảy” hoặc “lưu thông”.
  • 汗 (hàn): có nghĩa là “mồ hôi”.

Đối với ngữ pháp, 流汗 được coi là một động từ, mô tả hành động của việc đổ mồ hôi. Nó thường đi kèm với các từ chỉ trạng thái hoặc điều kiện, chẳng hạn như “tôi cảm thấy nóng” (我觉得热, wǒ juéde rè) để diễn đạt tình huống mà bạn đang trải qua.

Cách Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ: 流汗

Ví dụ Sử Dụng Trong Câu

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 流汗:

  • 今天很热,我流汗了。 (jīntiān hěn rè, wǒ liúhàn le.) – Hôm nay rất nóng, tôi đã đổ mồ hôi.
  • 练习的时候,我总是流汗。 (liànxí de shíhòu, wǒ zǒngshì liúhàn.) – Mỗi khi tập luyện, tôi luôn đổ mồ hôi.
  • 他流汗了,因为他在跑步。 (tā liúhàn le, yīnwèi tā zài pǎobù.) – Anh ấy đã đổ mồ hôi vì anh ấy đang chạy bộ.

Kết Luận

流汗 (liúhàn) không chỉ là một từ ngữ đơn giản mà còn phản ánh tình trạng sức khỏe và cảm xúc của con người trong nhiều tình huống khác nhau. Hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung và đồng thời nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích về 流汗!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 liúhàn liúhàn
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo