DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

流通 (liú tōng) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. Khái niệm về 流通 (liú tōng)

Trong tiếng Trung, 流通 (liú tōng) có nghĩa là “lưu thông” hay “tuần hoàn”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, kinh tế để chỉ quá trình vận chuyển hàng hóa hoặc thông tin giữa các bên khác nhau.流通

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 流通

2.1. Cấu trúc từ vựng

Từ 流通 được cấu thành bởi hai chữ: 流 (liú) có nghĩa là “chảy” và 通 (tōng) có nghĩa là “thông”. Khi kết hợp lại, nó thể hiện một ý nghĩa liên quan đến việc lưu thông và trao đổi.

2.2. Phát âm và cách viết

Các ký tự phồn thể của 流通 là 流通. Cách phát âm là /liú tōng/. Cả hai âm tiết đều quan trọng để nhấn mạnh nghĩa của từ trong các câu.

3. Đặt câu và lấy ví dụ có từ: 流通 cấu trúc ngữ pháp

3.1. Ví dụ cơ bản

在商业中,流通是非常重要的一环。

Ý nghĩa: Trong kinh doanh, lưu thông là một phần rất quan trọng.

3.2. Ví dụ trong các ngữ cảnh khác

  • 信息的流通对社会发展至关重要。
  • Ý nghĩa: Sự lưu thông thông tin là điều rất quan trọng đối với sự phát triển xã hội.

4. Ứng dụng của 流通 trong thực tiễn

流通 không chỉ áp dụng trong kinh doanh mà còn trong các lĩnh vực khác như quản lý chuỗi cung ứng, truyền thông và hệ thống thông tin. Việc hiểu rõ quy trình lưu thông sẽ giúp cải thiện hiệu quả trong công việc.

5. Kết luận

Từ 流通 (liú tōng) không chỉ đơn thuần là lưu thông mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo