DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

流通 (Liútōng) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Tổng Quan Về Từ 流通 (Liútōng)

Từ 流通 (liútōng) trong tiếng Trung có nghĩa là “lưu thông”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, thương mại và logistics để chỉ quá trình vận chuyển hàng hóa, dịch vụ từ nơi này đến nơi khác. Nói cách khác, 流通 đề cập đến việc hàng hóa và dịch vụ được di chuyển, phân phối và tiêu thụ trong xã hội.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 流通

Cấu trúc ngữ pháp của từ 流通 rất đơn giản. Từ này bao gồm hai chữ Hán:

  • (liú) có nghĩa là “chảy”, “trôi”, “lưu”.
  • 流通 (tōng) có nghĩa là “thông qua”, “truyền đạt”, “kết nối”.

Khi kết hợp lại, 流通 mang ý nghĩa “chảy thông”, tức là sự luân chuyển của hàng hóa trong nền kinh tế.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 流通

3.1 Trong Ngữ Cảnh Kinh Tế

Trong một bài báo về kinh tế, bạn có thể thấy câu:
“商品的流通对于经济发展至关重要。” (Shāngpǐn de liútōng duìyú jīngjì fāzhǎn zhì guān zhòngyào) có nghĩa là “Sự lưu thông hàng hóa là rất quan trọng cho sự phát triển của nền kinh tế”. liútōng

3.2 Trong Ngữ Cảnh Thương Mại

Trong một cuộc hội thảo về thương mại quốc tế, câu sau là một ví dụ điển hình:
“优化物流可以提高产品的流通效率。” (Yōuhuà wùliú kěyǐ tígāo chǎnpǐn de liútōng xiàolǜ) có nghĩa là “Tối ưu hóa logistics có thể tăng cường hiệu quả lưu thông sản phẩm”.

3.3 Trong Ngữ Cảnh Dịch Vụ

Khi nói về dịch vụ, bạn có thể diễn đạt như sau:
“流通服务的改善将提升客户满意度。” (Liútōng fúwù de gǎishàn jiāng tíshēng kèhù mǎnyìdù) có nghĩa là “Cải thiện dịch vụ lưu thông sẽ nâng cao sự hài lòng của khách hàng”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo