Trong cuộc sống hàng ngày, việc tìm hiểu các từ ngữ mới là rất cần thiết. Một trong những từ quan trọng đó trong tiếng Trung là “浓厚” (nónghòu). Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong ngữ cảnh thực tế.
1. Ý Nghĩa Của Từ “浓厚” (nónghòu)
“浓厚” mang nghĩa là “đậm đặc”, “sâu sắc”, “nồng nàn”. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự phong phú, mạnh mẽ của một thứ gì đó, chẳng hạn như cảm xúc, văn hóa, hay mùi vị.
Ví dụ về nghĩa của “浓厚”
- Văn hóa:
Một nền văn hóa mang đậm bản sắc địa phương.
- Cảm xúc: Tình cảm nồng nàn trong mối quan hệ.
- Mùi vị: Một món ăn có hương vị đậm đặc.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “浓厚”
Cấu trúc của từ “浓厚” trong ngữ pháp tiếng Trung là:
- 浓 (nóng):
Đậm, dày.
- 厚 (hòu): Dày, nặng nề, sâu sắc.
Khi kết hợp lại, “浓厚” có thể được hiểu là sự ‘đậm đặc’ hay ‘dày đặc’ của một đặc tính nào đó.
3. Cách Dùng Từ “浓厚” Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “浓厚”:
- 这个地方的文化氛围非常浓厚。
(Cảm giác văn hóa ở nơi này rất nồng nàn.) - 他的感情对她来说非常浓厚。
(Tình cảm của anh ấy đối với cô ấy rất sâu sắc.) - 这道菜的味道真的很浓厚!
(Hương vị của món này thật sự rất đậm đà!)
4. Những Từ Đồng Nghĩa Liên Quan Đến “浓厚”
Có một số từ đồng nghĩa trong tiếng Trung có nghĩa tương tự như “浓厚”, bao gồm:
- 深刻 (shēnkè): Sâu sắc.
- 强烈 (qiángliè): Mạnh mẽ.
5. Kết Luận
Như vậy, “浓厚” (nónghòu) không chỉ là một từ đơn giản mà còn chứa đựng những sắc thái sâu sắc về cảm xúc và văn hóa. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức trong việc sử dụng ngôn ngữ Trung Quốc một cách hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn