DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

浮動 (fú dòng) Là gì? Kiến Thức Cơ Bản và Ví Dụ Thực Tiễn

Giới thiệu về từ “浮動”

Từ “浮動” (fú dòng) trong tiếng Trung có nghĩa là “nổi lên” hoặc “thay đổi”. Khi áp dụng vào ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự không ổn định hoặc thay đổi liên tục trong một tình huống nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của từ “浮動”

Từ loại

浮動 là một động từ. Trong tiếng Trung, động từ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Cách sử dụng

Từ “浮動” có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ có ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, từ này có thể được sử dụng trong các cụm danh từ hoặc cụm động từ, tùy theo ngữ cảnh câu.

Các ví dụ cụ thể với từ “浮動”

Ví dụ 1

在金融市场, 价格是浮動的。
(Zài jīnróng shìchǎng, jiàgé shì fúdòng de.)
“Trong thị trường tài chính, giá cả là thay đổi.”

Ví dụ 2

他的情绪时常浮動,很难让人捉摸。
(Tā de qíngxù shícháng fúdòng, hěn nán ràng rén zhuōmó.)
“Cảm xúc của anh ấy thường thay đổi, rất khó để người khác nắm bắt.”

Ví dụ 3

她的想法在不同的情境下会浮動。
(Tā de xiǎngfǎ zài bùtóng de qíngjìng xià huì fúdòng.) ngữ pháp tiếng Trung
“Suy nghĩ của cô ấy có thể thay đổi trong các tình huống khác nhau.”

Kết luận

Như vậy, từ “浮動” (fú dòng) không chỉ mang ý nghĩa về sự thay đổi, mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ tài chính cho đến tâm lý học. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp người học tiếng Trung sử dụng linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội fú dòng

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo