浮現 (fú xiàn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt phổ biến trong văn viết và giao tiếp tại Đài Loan. Từ này mang ý nghĩa “hiện lên”, “xuất hiện” hoặc “nổi lên” trong tâm trí.
1. Ý nghĩa của 浮現 (fú xiàn)
Từ 浮現 (fú xiàn) gồm hai chữ Hán:
- 浮 (fú): nổi, trôi nổi
- 現 (xiàn): hiện ra, xuất hiện
Khi kết hợp, 浮現 diễn tả sự xuất hiện của hình ảnh, ý nghĩ hoặc ký ức trong tâm trí một cách tự nhiên.
2. Cách dùng 浮現 trong câu
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 浮現 + (在 + địa điểm) + tân ngữ
Ví dụ: 他的笑容浮現在我腦海中 (Tā de xiàoróng fúxiàn zài wǒ nǎohǎi zhōng) – Nụ cười của anh ấy hiện lên trong tâm trí tôi
2.2. Ví dụ thực tế
- 看到這張照片,許多回憶浮現在眼前 (Kàndào zhè zhāng zhàopiàn, xǔduō huíyì fúxiàn zài yǎnqián) – Nhìn thấy bức ảnh này, nhiều kỷ niệm hiện lên trước mắt
- 一個想法突然浮現在我腦海 (Yīgè xiǎngfǎ túrán fúxiàn zài wǒ nǎohǎi) – Một ý nghĩ đột nhiên hiện lên trong đầu tôi
3. Phân biệt 浮現 với các từ đồng nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|
浮現 (fú xiàn) | Hiện lên trong tâm trí | Ký ức, ý nghĩ, hình ảnh tinh thần |
出現 (chū xiàn) | Xuất hiện | Sự vật hiện tượng cụ thể![]() |
4. Bài tập thực hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 浮現 trong các ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn